🌟 곱빼기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곱빼기 (
곱빼기
)
🗣️ 곱빼기 @ Giải nghĩa
- 곱배기 : → 곱빼기
🗣️ 곱빼기 @ Ví dụ cụ thể
- 자장면 곱빼기. [자장면 (←zhajiangmian[炸醬麵])]
- 짜장면 곱빼기. [짜장면 (←zhajiangmian[炸醬麵])]
🌷 ㄱㅃㄱ: Initial sound 곱빼기
-
ㄱㅃㄱ (
곱빼기
)
: 두 그릇 분량의 음식을 한 그릇에 담은 것.
Danh từ
🌏 KHẨU PHẦN GẤP ĐÔI: Việc dồn lượng thức ăn của hai chén (bát) thành một.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)