🌟 곱빼기

Danh từ  

1. 두 그릇 분량의 음식을 한 그릇에 담은 것.

1. KHẨU PHẦN GẤP ĐÔI: Việc dồn lượng thức ăn của hai chén (bát) thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자장면 곱빼기.
    Double portion of jajangmyeon.
  • 짬뽕 곱빼기.
    Jjamppong double.
  • 곱빼기로 먹다.
    Eat double.
  • 곱빼기로 시키다.
    Order double.
  • 곱빼기도 부족하다.
    Not enough double.
  • 혼자서 짬뽕 곱빼기를 먹으려니 배가 불러 도저히 못 먹겠다.
    I'm so full that i can't eat jjamppong double portion by myself.
  • 씨름 선수는 설렁탕을 곱빼기로 먹고도 부족했는지 밥을 두 공기나 더 먹었다.
    The ssireum wrestler ate two more bowls of rice, perhaps not enough to double the seolleongtang.
  • 오늘 점심은 자장면 먹을까?
    Shall we have jajangmyeon for lunch today?
    좋아. 난 많이 먹을 거니까 자장면 곱빼기로 먹을래.
    Good. i'm going to eat a lot, so i'll eat double portion of jajangmyeon.

2. 두 배의 분량.

2. GẤP ĐÔI: Lượng gấp đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곱빼기가 되다.
    Be doubled.
  • 곱빼기로 많다.
    A lot of multiples.
  • 곱빼기로 오르다.
    Climb by multiplication.
  • 세탁기가 고장 나 직접 손으로 빨래를 하니 시간이 곱빼기로 걸렸다.
    The washing machine broke down and i did the laundry myself, and it took time to double.
  • 부부는 열심히 일하며 저금을 했더니 어느 새 통장의 돈이 곱빼기로 늘었다.
    The couple worked hard and saved money, and a new bank account doubled.
  • 김 대리가 결근하는 바람에 바쁘다며?
    You said you were busy because assistant manager kim was absent?
    응, 김 대리 업무까지 대신 하려니 일이 곱빼기로 많아졌어.
    Yeah, i've got double the work to do on behalf of mr. kim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱빼기 (곱빼기)


🗣️ 곱빼기 @ Giải nghĩa

🗣️ 곱빼기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Thể thao (88) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)