🌟 곱빼기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 곱빼기 (
곱빼기
)
🗣️ 곱빼기 @ Giải nghĩa
- 곱배기 : → 곱빼기
🗣️ 곱빼기 @ Ví dụ cụ thể
- 자장면 곱빼기. [자장면 (←zhajiangmian[炸醬麵])]
- 짜장면 곱빼기. [짜장면 (←zhajiangmian[炸醬麵])]
🌷 ㄱㅃㄱ: Initial sound 곱빼기
-
ㄱㅃㄱ (
곱빼기
)
: 두 그릇 분량의 음식을 한 그릇에 담은 것.
Danh từ
🌏 KHẨU PHẦN GẤP ĐÔI: Việc dồn lượng thức ăn của hai chén (bát) thành một.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103)