🌟 곱하다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 수를 어떤 수만큼 곱절이 되게 하다.

1. NHÂN: Làm cho một số nào đó gấp nhiều lần bằng một số nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곱한 값.
    Multiplied by.
  • Google translate 곱한 수.
    Multiplied by number.
  • Google translate 수를 곱하다.
    Multiply by number.
  • Google translate 여러 번 곱하다.
    Multiply several times.
  • Google translate 10을 두 번 더하면 20이고 10에 2를 곱하면 20이다.
    If you add 10 twice, it's 20; if you multiply 10 by 2, it's 20.
  • Google translate 표준 체중은 본인의 신장에서 100을 뺀 숫자에 0.9를 곱한 수이다.
    The standard weight is the number of your height minus 100 multiplied by 0.9.
  • Google translate 직사각형의 넓이는 어떻게 구해요?
    How do i get the area of a rectangle?
    Google translate 가로와 세로의 길이를 곱하면 돼요.
    You can multiply the length by the length of the horizontal and vertical.

곱하다: multiply,かける【掛ける】,multiplier,multiplicar,يضاعف,үржүүлэх,nhân,คูณ,mengalikan,Умножать,乘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곱하다 (고파다) 곱하는 (고파는) 곱하여 (고파여) 곱해 (고패) 곱하니 (고파니) 곱합니다 (고팜니다)
📚 Từ phái sinh: 곱: 어떤 수나 양을 두 번 합한 만큼., 거듭되어 합쳐진 수나 양.
📚 thể loại: Số  

🗣️ 곱하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57)