🌷 Initial sound: ㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 32 ALL : 50

강하다 (強 하다) : 힘이 세다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 MẠNH: Sức lực khỏe mạnh.

급하다 (急 하다) : 사정이나 형편이 빨리 처리해야 할 상태에 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GẤP, KHẨN CẤP: Tình hình hay tình huống ở trạng thái phải xử lý nhanh.

곱하다 : 어떤 수를 어떤 수만큼 곱절이 되게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 NHÂN: Làm cho một số nào đó gấp nhiều lần bằng một số nào đó.

금하다 (禁 하다) : 어떤 일을 하지 못하게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CẤM, CẤM ĐOÁN: Không cho làm việc nào đó.

구하다 (求 하다) : 필요한 것을 얻으려고 찾다. 또는 찾아서 얻다. ☆☆ Động từ
🌏 TÌM, TÌM KIẾM, TÌM THẤY: Tìm để có được cái cần. Hoặc tìm và có được.

구하다 (救 하다) : 어렵거나 위험한 상황에서 벗어나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỨU, CỨU VỚT, GIẢI CỨU: Làm cho thoát khỏi tình trạng nguy hiểm hay khó khăn.

굽히다 : 한쪽으로 구부리거나 휘게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CÚI, KHOM: Cong hoặc oằn về một phía.

갇히다 : 어떤 공간이나 상황에서 나가지 못하게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ NHỐT, BỊ GIAM, BỊ TRÓI BUỘC: Trở nên không thể ra khỏi không gian hay tình huống nào đó.

권하다 (勸 하다) : 어떤 사람에게 좋다고 여겨지는 일을 하도록 하다. ☆☆ Động từ
🌏 KHUYÊN, KHUYÊN NHỦ, KHUYÊN BẢO: Làm cho người nào đó làm việc mà mình cho là tốt.

귀하다 (貴 하다) : 신분이나 지위 등이 높다. ☆☆ Tính từ
🌏 CAO QUÝ: Thân phận hoặc địa vị cao.

과하다 (過 하다) : 정도가 지나치다. Tính từ
🌏 QUÁ: Mức độ quá mức.

감하다 (減 하다) : 길이, 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다. Động từ
🌏 GIẢM: Chiều dài, chiều rộng, dung tích… trở nên nhỏ hơn ban đầu.

관하다 (關 하다) : 말하거나 생각하는 대상으로 하다. Động từ
🌏 LIÊN QUAN ĐẾN: Lấy làm đối tượng nói hay suy nghĩ.

겸하다 (兼 하다) : 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다. Động từ
🌏 KIÊM: Một người làm thêm nhiệm vụ khác ngoài việc vốn đang làm.

기하다 (期 하다) : 시기를 정하여 어떠한 일이나 행동의 계기로 삼다. Động từ
🌏 NHẰM, HƯỚNG, CHỌN, ĐỊNH: Xác định thời kì rồi coi đó là lý do của hành động hay công việc nào đó.

가하다 (加 하다) : 어떤 행위나 작용을 통해 영향을 주다. Động từ
🌏 GÂY (ÁP LỰC, SỨC ÉP): Mang lại ảnh hưởng thông qua hành vi hay tác dụng nào đó.

굳히다 : 무르던 것을 단단하거나 딱딱하게 만들다. Động từ
🌏 LÀM CHO ĐÔNG, LÀM CHO CỨNG: Làm cho cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.

경험담 (經驗談) : 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기. Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.

간하다 : 음식의 맛을 내기 위해 짠맛을 내는 양념을 넣다. Động từ
🌏 NÊM (GIA VỊ MẶN): Cho gia vị có vị mặn vào để tạo ra vị của món ăn.

거하다 : 규모가 아주 크다. Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG: Quy mô rất lớn.

결하다 (缺 하다) : 있어야 할 것이 빠져서 부족하다. Tính từ
🌏 KHIẾM KHUYẾT, THIẾU THỐN: Mất đi thứ phải có nên thiếu hụt.

과학도 (科學徒) : 과학을 전문적으로 배우고 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM KHOA HỌC: Người học và chuyên nghiên cứu khoa học.

결하다 (缺 하다) : 갖추어야 할 것을 갖추지 못하거나 해야 할 것을 하지 않다. Động từ
🌏 KHUYẾT, THIẾU: Cái cần phải có hoặc điều cần phải làm bị thiếu.

값하다 : 어떤 것의 가치에 맞다. Động từ
🌏 ĐÁNG GIÁ: Hợp với giá trị của cái nào đó.

경하다 (輕 하다) : 말이나 행동이 조심성이 없고 침착하지 못하다. Tính từ
🌏 KHINH SUẤT: Lời nói hay hành động không cẩn thận và thiếu điềm tĩnh.

계획도 (計劃圖) : 설계에서 제작도를 만들 때 사용하는 기초적인 도면. Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ THIẾT KẾ CƠ BẢN: Sơ đồ cơ bản dùng khi làm ra bản vẽ trong thiết kế.

곤하다 (困 하다) : 몸의 기운이 빠져 힘이 없다. Tính từ
🌏 MỆT NHỌC, MỆT LỬ: Cơ thể rũ rượi không còn hơi sức.

강하다 (剛 하다) : 물체가 굳고 단단하다. Tính từ
🌏 CỨNG, RẮN, CHẮC: Vật thể cứng và rắn chắc.

거하다 (居 하다) : 사람이 일정한 곳에 머물러 살다. Động từ
🌏 SINH SỐNG, CƯ TRÚ, NGỰ: Con người lưu lại ở một nơi nhất định để sống.

가하다 (可 하다) : 옳거나 좋다. Tính từ
🌏 TỐT, ĐÚNG, PHẢI: Đúng hoặc tốt.

격하다 (激 하다) : 감정이나 행동이 지나치게 거세고 크다. Tính từ
🌏 PHẤN KHÍCH: Tình cảm hoặc hành động lớn lao và mạnh mẽ một cách quá mức.

궁하다 (窮 하다) : 가난하여 살림이 어렵다. Tính từ
🌏 NGHÈO TÚNG: Cuộc sống nghèo nàn, khó khăn.

과하다 (課 하다) : 세금이나 벌금 등을 내게 하다. Động từ
🌏 BẮT NỘP, YÊU CẦU NỘP: Bắt nộp, yêu cầu nộp (tiền thuế hay tiền phạt).

걷히다 : 늘어지거나 가려져 있던 것이 치워지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC XẾP GỌN, ĐƯỢC THU XẾP: Cái đang dãn ra hoặc che lấp được dọn đi.

걷히다 : 여러 사람에게서 돈이나 물건 등이 모아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC QUYÊN GÓP: Tiền hay đồ vật được thu gom từ một số người.

간하다 (諫 하다) : 임금이나 웃어른에게 옳지 못하거나 잘못된 일을 고치라고 말하다. Động từ
🌏 CAN GIÁN, CAN NGĂN: Bảo vua hay người trên sửa đổi việc không được đúng hoặc sai trái.

걷히다 : 구름이나 안개 등이 흩어져 없어지다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN TAN, TRỞ NÊN TAN BIẾN: Mây hoặc sương mù tản ra và biến mất.

공하다 (空 하다) : 돈이나 물건을 얻는 데 필요한 값이나 노력을 들인 것이 없다. Tính từ
🌏 MIỄN PHÍ, KHÔNG TỐN CÔNG: Không cần tốn tiền hay nỗ lực để đạt được tiền bạc hay đồ vật.

긁히다 : 손톱이나 뾰족한 물건으로 문질러지다. Động từ
🌏 BỊ CÀO, BỊ CẤU, BỊ TRẦY, BỊ XƯỚC: Bị cào bằng ngón tay hay vật nhọn.

겉핥다 : 내용을 제대로 파악하지 않고 대충대충 하다. Động từ
🌏 XEM QUA LOA, LÀM ĐẠI KHÁI, HỌC LÕM BÕM: Làm đại khái mà không tìm hiểu kỹ nội dung.

격하다 (激 하다) : 지나치게 화를 내거나 흥분하다. Động từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Hưng phấn hoặc tức giận quá mức.

고하다 (告 하다) : 어떤 사실을 알리거나 말하다. Động từ
🌏 ĐỀ CẬP, NÓI ĐẾN, CÔNG BỐ, BÁO TIN: Cho biết hoặc nói về một sự thật nào đó.

곡하다 (哭 하다) : 제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 울다. Động từ
🌏 KHÓC THAN, KHÓC LÓC, KHÓC THÀNH TIẾNG: Khóc với một âm thanh nhất định lúc tang lễ hay ngày giỗ chạp.

교회당 (敎會堂) : 기독교에서 예배나 미사를 보는 건물. Danh từ
🌏 NHÀ THỜ, THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà làm lễ Mét (lễ Misa) hay lễ bái trong Cơ đốc giáo.

굴하다 (屈 하다) : 어떤 힘이나 어려움 앞에서 자신의 의지를 굽히다. Động từ
🌏 KHUẤT PHỤC, PHỤC TÙNG: Gạt bỏ ý chí của bản thân trước một sức mạnh hay khó khăn nào đó.

굿하다 : 무당이 귀신을 쫓거나 복을 비는 의식을 하다. Động từ
🌏 LÀM LỄ CÚNG (THẦY BÓI): Pháp sư làm nghi thức trừ đuổi tà ma hay cầu phúc.

기후대 (氣候帶) : 공통적인 기후 특성에 따라 구분한 지대. Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU, KHU VỰC KHÍ HẬU, ĐỚI KHÍ HẬU: Khu vực (vùng) phân biệt theo đặc tính khí hậu chung.

긴하다 (緊 하다) : 꼭 필요하다. Tính từ
🌏 THIẾT YẾU: Rất cần thiết.

길하다 (吉 하다) : 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다. Tính từ
🌏 MAY MẮN, TỐT LÀNH, THUẬN LỢI: Có vẻ như vận may hoặc việc tốt sẽ xuất hiện.

극하다 (極 하다) : 매우 심한 정도에 이르다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 ĐẾN TỘT ĐỘ, TRỞ NÊN TỘT ĐỘ, LÀM CHO ĐẾN MỨC TỘT ĐỘ: Đạt đến mức độ rất nghiêm trọng. Hoặc làm như thế.


:
Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255)