🌟 경험담 (經驗談)

  Danh từ  

1. 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생생한 경험담.
    A vivid account of one's experiences.
  • Google translate 솔직한 경험담.
    An honest story of experience.
  • Google translate 경험담을 늘어놓다.
    Narrate one's experiences.
  • Google translate 경험담을 듣다.
    Listen to your experiences.
  • Google translate 경험담을 들려주다.
    Tell me about your experiences.
  • Google translate 경험담을 발표하다.
    Publish a story of one's experience.
  • Google translate 경험담을 이야기하다.
    Talk about one's experiences.
  • Google translate 남자들은 모여 앉아 서로 군대에서 겪은 경험담을 늘어놓았다.
    The men sat together and told each other about their experiences in the army.
  • Google translate 이 책은 자신의 분야에서 성공한 사람들의 경험담을 모아 엮은 것이다.
    This book is a compilation of the experiences of successful people in their field.
  • Google translate 앞으로 내 진로를 어떻게 결정해야 할지 모르겠어.
    I don't know how to decide my career path in the future.
    Google translate 다른 사람들의 경험담을 듣고 참고하는 건 어떨까?
    Why don't you listen to other people's experiences and refer to them?
Từ đồng nghĩa 체험담(體驗談): 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.

경험담: story of one’s experiences,けいけんだん【経験談】,histoire vécue, expériences,experiencia, historia personal,قول عن خبرة,өөрийн туршлагаас ярих, үзсэн туулснаа ярих,câu chuyện về kinh nghiệm bản thân,เรื่องเล่าประสบการณ์ส่วนตัว, เรื่องเล่าจากประสบการณ์ส่วนตัว,kisah pengalaman,рассказ о личном опыте,经验之谈,经验,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험담 (경험담)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)