🌟 과하다 (過 하다)

  Tính từ  

1. 정도가 지나치다.

1. QUÁ: Mức độ quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과한 부담.
    Too much pressure.
  • Google translate 과한 욕심.
    Excessive greed.
  • Google translate 걱정이 과하다.
    There is too much anxiety.
  • Google translate 대접이 과하다.
    Too much hospitality.
  • Google translate 말이 과하다.
    Too much talk.
  • Google translate 술이 과하다.
    Too much alcohol.
  • Google translate 승부욕이 과하다.
    He is too competitive.
  • Google translate 씀씀이가 과하다.
    Spend too much.
  • Google translate 음식이 과하다.
    Too much food.
  • Google translate 칭찬이 과하다.
    Too much praise.
  • Google translate 욕심이 너무 과하면 일을 그르칠 수 있다.
    Too much greed can spoil things.
  • Google translate 어제는 내가 술이 좀 과해서 주변 사람들에게 피해를 주었다.
    Yesterday i drank a little too much and hurt the people around me.
  • Google translate 이 음식은 단맛이 너무 과한 것 같아요.
    I think this food is too sweet.
    Google translate 제가 단 걸 좋아하다 보니 설탕을 좀 많이 넣었나 봐요.
    I guess i put in a lot of sugar because i like sweets.

과하다: excessive,かどだ【過度だ】,excessif, exagéré,excesivo, exagerado, desmesurado,باهظ,хэмжээ хэтрэх, давах,quá,เกินไป, มากเกินไป,berlebihan,чрезмерный,过,过头,过分,

2. 처지나 자격에 넘치게 좋다.

2. QUÁ: Quá tốt trong hoàn cảnh hay tư cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과한 대우.
    Excessive treatment.
  • Google translate 과한 대접.
    Excessive hospitality.
  • Google translate 과한 선물.
    Excessive gift.
  • Google translate 과하다 싶다.
    Too much.
  • Google translate 칭찬이 과하다.
    Too much praise.
  • Google translate 이렇게 비싸고 좋은 악기는 나 같은 초보자에게는 매우 과하다.
    Such expensive and good instruments are too much for beginners like me.
  • Google translate 어머니는 이런 비싼 옷은 우리 형편에 너무 과하다며 사 주지 않으셨다.
    Mother wouldn't buy us these expensive clothes, saying they were too much for our situation.
  • Google translate 이건 제게 너무 과한 선물이에요.
    This is too much for me.
    Google translate 그렇지 않아요. 저를 도와주신 것에 비하면 이건 아무것도 아니에요.
    Not really. this is nothing compared to your help.
Từ đồng nghĩa 과분하다(過分하다): 자신의 처지나 자격, 실력에 비해 지나치게 좋다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과하다 (과ː하다) 과한 (과ː한) 과하여 (과ː하여) 과해 (과ː해) 과하니 (과ː하니) 과합니다 (과ː함니다)
📚 thể loại: số lượng  

🗣️ 과하다 (過 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191)