🌟 겉포장 (겉 包裝)

Danh từ  

1. 보기 좋게 하거나 내용물을 보호하기 위해 물건의 겉을 싸는 것.

1. VIỆC ĐÓNG GÓI: Việc gói bên ngoài đồ vật nào đó để bảo vệ nội dung bên trong hoặc để trông đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겉포장이 과하다.
    Overwrapped.
  • Google translate 겉포장을 뜯다.
    Unpack the cover.
  • Google translate 겉포장을 하다.
    Cover up.
  • Google translate 겉포장에 신경 쓰다.
    Mind the cover.
  • Google translate 겉포장에 치중하다.
    Focus on outer packaging.
  • Google translate 선물 상자는 형형색색의 포장지로 겉포장이 되어 있었다.
    The gift box was covered with colorful wrappers.
  • Google translate 겉포장을 철저하게 했는데도 안에 든 유리컵이 깨지고 말았다.
    The glass inside was broken even though it was thoroughly wrapped.
  • Google translate 이 과자는 겉포장이 엄청 화려하네.
    This cookie has a very fancy wrapping.
    Google translate 그런데 정작 내용물은 맛이 없더라.
    But the contents didn't taste good.

겉포장: wrapping; outer covering,うわづつみ【上包み】。ほうそう【包装】,emballage extérieur,cubierta, envoltura,تغليف خارجيّ,сав, баглаа боодол,việc đóng gói,กล่องห่อข้างนอก, การห่อข้างนอก,pembungkus, bungkus,наружная упаковка; наружный покров,外包装,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉포장 (걷포장)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)