🌟 골판지 (골 板紙)

Danh từ  

1. 물결 모양의 골이 진 종이를 한 면 혹은 양 면에 붙인 두터운 종이.

1. GIẤY BÌA CỨNG CÓ NẾP GẤP: Loại giấy dày được dán lớp giấy có đường vân hình sóng ở một bên hoặc hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포장용 골판지.
    Packing corrugated cardboard.
  • Google translate 골판지 상자.
    A cardboard box.
  • Google translate 골판지로 만들다.
    Make of corrugated cardboard.
  • Google translate 이 작품은 골판지의 질감을 그대로 살려 만든 액자이다.
    This is a frame made of the texture of corrugated cardboard.
  • Google translate 골판지 상자는 폭신폭신해서 제품을 보호해 주는 기능이 있다.
    The corrugated cardboard box has the function of protecting the product by fluffing.
  • Google translate 우리 이 목걸이 선물 포장 어떻게 할까?
    How shall we wrap this necklace as a gift?
    Google translate 에쁜 색 골판지로 작은 상자를 만들어서 포장하자.
    Let's make a small box of pretty corrugated cardboard and wrap it.

골판지: corrugated paper,だんボール【段ボール】,carton ondulé,cartón corrugado, cartón ondulado,كرتون مموّج,усан хээтэй цаас,giấy bìa cứng có nếp gấp,กระดาษลูกฟูก,,гофрированная бумага,瓦楞纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골판지 (골ː판지)

🗣️ 골판지 (골 板紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98)