🌟 고품질 (高品質)

Danh từ  

1. 물품의 질이 좋음.

1. CHẤT LƯỢNG CAO: Chất lượng của hàng hóa ở mức cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고품질 영상.
    High-quality images.
  • Google translate 고품질 자재.
    High-quality materials.
  • Google translate 고품질의 농산물.
    High-quality agricultural products.
  • Google translate 고품질의 제품.
    High quality products.
  • Google translate 고품질을 유지하다.
    Maintain high quality.
  • Google translate 나는 비싸더라도 영양가 높은 고품질의 쌀을 사 먹는다.
    I buy high-quality, nutritious rice, even if it's expensive.
  • Google translate 우리 회사는 고객들에게 만족을 주기 위해 모든 제품에 대해 늘 고품질을 유지하려고 애쓴다.
    To satisfy our customers, our company always tries to maintain high quality for all products.
  • Google translate 이 가게 제품은 다른 가게에 비해서 왜 이렇게 비싸요?
    Why is this store's product so expensive compared to other stores?
    Google translate 저희는 고품질의 재료를 사용해서 제품을 만들기 때문입니다.
    Because we make products using high quality materials.

고품질: high quality,こうひんしつ【高品質】。こうきゅう【高級】。,qualité supérieure, grande qualité,alta calidad,جودة عالية,өндөр чанар,chất lượng cao,คุณภาพสูง, มาตรฐานสูง,kualitas tinggi,высокое качество,高品质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고품질 (고품질)

📚 Annotation: 주로 '고품질(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 고품질 (高品質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)