🌟 구판장 (購販場)

Danh từ  

1. 조합이나 단체에서 생활에 필요한 물품을 공동으로 사들여 구성원에게 싸게 파는 곳.

1. NƠI BÁN GIÁ NỘI BỘ, NƠI BÁN GIÁ ƯU ĐÃI: Nơi tập thể hoặc tổ chức cùng mua những vật phẩm cần thiết trong sinh hoạt rồi bán giá rẻ cho các thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농업 협동조합 구판장.
    The old market for agricultural cooperatives.
  • Google translate 구판장을 열다.
    Open the old market.
  • Google translate 구판장에 가다.
    Go to the old market.
  • Google translate 구판장에서 사다.
    Buy at the old market.
  • Google translate 구판장에서 판매하다.
    Sell in the old market.
  • Google translate 나는 부모님과 함께 구판장에서 싸게 장을 보고 돌아오는 길이었다.
    I was on my way back from shopping cheaply at the old market with my parents.
  • Google translate 선장은 협동조합의 구판장을 통해 오늘 잡은 생선을 도매가로 팔아넘겼다.
    The captain sold the fish he caught today at wholesale prices through the cooperative's old market.

구판장: sales shop; members' shop,,point de vente de coopérative,mercado comunitario,المؤسسة الإشتراكية,бөөний худалдааны төв,nơi bán giá nội bộ, nơi bán giá ưu đãi,ร้านสหกรณ์, ร้านค้าสหกรณ์,koperasi,,转销商店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구판장 (구판장)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103)