🌟 결핍증 (缺乏症)

Danh từ  

1. 있어야 할 것이 없거나 모자라는 상태의 병.

1. CHỨNG THIẾU HỤT: Chứng bệnh đang trong trạng thái thiếu hoặc không có một chất dinh dưỡng nào cần phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산소 결핍증.
    Oxygen deficiency.
  • Google translate 수면 결핍증.
    Sleep deprivation.
  • Google translate 영양 결핍증.
    Nutrition deficiency.
  • Google translate 주의력 결핍증.
    Attention deficit disorder.
  • Google translate 결핍증 환자.
    A deficient patient.
  • Google translate 결핍증을 일으키다.
    Causes deficiency.
  • Google translate 결핍증을 치료하다.
    Cure deficiency.
  • Google translate 애정 결핍증이 있는 승규는 상대에 대한 집착이 강했다.
    Seung-gyu, who had a lack of affection, had a strong obsession with his opponent.
  • Google translate 비타민 섭취가 충분히 이루어지지 않은 탓에 나는 비타민 결핍증에 걸렸다.
    I have vitamin deficiency because i don't have enough vitamins.
  • Google translate 우리 아이가 너무 산만하네요.
    My kid's so distracted.
    Google translate 그럼 주의력 결핍증 검사를 한번 해 봅시다.
    Then let's do a attention deficit test.

결핍증: deficiency disease,けつぼうしょう【欠乏症】,maladie carentielle,enfermedad por deficiencia, enfermedad por carencia,عجز ، نقص,хомсдох өвчин, хомсдол,chứng thiếu hụt,โรคขาดสารอาหาร, โรคขาดธาตุอาหาร,kekurangan, kehilangan,недостаточность (синдром); дефицит,缺乏症,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결핍증 (결핍쯩)

🗣️ 결핍증 (缺乏症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226)