🌟 겉표지 (겉 表紙)

Danh từ  

1. 책이나 문서 등의 겉을 싼 표지.

1. BÌA NGOÀI: Trang bao bên ngoài của sách hay hồ sơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앨범의 겉표지.
    The cover of the album.
  • Google translate 책의 겉표지.
    The cover of a book.
  • Google translate 겉표지가 두껍다.
    The cover is thick.
  • Google translate 겉표지를 만들다.
    Make a cover.
  • Google translate 겉표지에 적다.
    Write on the cover.
  • Google translate 졸업 앨범의 겉표지는 벨벳 원단으로 싸여서 고급스러웠다.
    The cover of the graduation album was luxurious because it was wrapped in velvet fabric.
  • Google translate 이 책은 페이지가 얼마 되지 않지만 겉표지가 두꺼워서 무겁다.
    This book doesn't have many pages, but it's heavy because of its thick outer cover.
  • Google translate 참고서를 잃어버렸다고?
    Lost reference books?
    Google translate 응. 그렇지만 겉표지에 이름을 크게 써 놓았으니 금방 찾을 수 있을 거야.
    Yeah. but i've got a big name on the cover, so you'll be able to find it soon.

겉표지: cover,ひょうし【表紙】。おもて【表】,plat supérieur, couverture,cobertura, cubierta, tapa,غلاف,хавтас,bìa ngoài,ปก(หนังสือ), หน้าปก,sampul, cover,суперобложка,封面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겉표지 (걷표지)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)