🌟 겉표지 (겉 表紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겉표지 (
걷표지
)
🌷 ㄱㅍㅈ: Initial sound 겉표지
-
ㄱㅍㅈ (
갑판장
)
: 갑판에서 이루어지는 작업을 책임지고 지위하는 사람. 또는 그러한 직위.
Danh từ
🌏 THỦY THỦ TRƯỞNG, TRƯỞNG BOONG TÀU: Người có trách nhiệm và chỉ huy việc tác nghiệp trên boong tàu. Hoặc chức vụ như thế. -
ㄱㅍㅈ (
겉포장
)
: 보기 좋게 하거나 내용물을 보호하기 위해 물건의 겉을 싸는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG GÓI: Việc gói bên ngoài đồ vật nào đó để bảo vệ nội dung bên trong hoặc để trông đẹp mắt. -
ㄱㅍㅈ (
결핍증
)
: 있어야 할 것이 없거나 모자라는 상태의 병.
Danh từ
🌏 CHỨNG THIẾU HỤT: Chứng bệnh đang trong trạng thái thiếu hoặc không có một chất dinh dưỡng nào cần phải có. -
ㄱㅍㅈ (
기피자
)
: 싫어하여 피하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ THOÁI THÁC, KẺ TRỐN TRÁNH: Người ghét bỏ và né tránh. -
ㄱㅍㅈ (
겉표지
)
: 책이나 문서 등의 겉을 싼 표지.
Danh từ
🌏 BÌA NGOÀI: Trang bao bên ngoài của sách hay hồ sơ. -
ㄱㅍㅈ (
공판장
)
: 동업자들이 조직하여 같은 종류의 상품들을 공동으로 판매하는 장소.
Danh từ
🌏 ĐIỂM BÁN HÀNG CHUNG: Một nơi bán các loại hàng cùng chủng loại do những người cùng kinh doanh tổ chức ra. -
ㄱㅍㅈ (
골판지
)
: 물결 모양의 골이 진 종이를 한 면 혹은 양 면에 붙인 두터운 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY BÌA CỨNG CÓ NẾP GẤP: Loại giấy dày được dán lớp giấy có đường vân hình sóng ở một bên hoặc hai bên. -
ㄱㅍㅈ (
골프장
)
: 골프를 칠 수 있게 만든 장소.
Danh từ
🌏 SÂN GÔN: Nơi để chơi đánh gôn. -
ㄱㅍㅈ (
공포증
)
: 병적으로 어떤 행동이나 사물 또는 특정한 상황을 두려워하는 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG KINH HOÀNG, CHỨNG SỢ HÃI: Triệu chứng sợ hãi như là bệnh lý khi gặp phải một tình huống, sự vật hay hiện tượng nhất định nào đó. -
ㄱㅍㅈ (
고품질
)
: 물품의 질이 좋음.
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG CAO: Chất lượng của hàng hóa ở mức cao. -
ㄱㅍㅈ (
거푸집
)
: 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀.
Danh từ
🌏 GEOPUJIP; CÁI KHUÔN, KHUÔN ĐÚC: Khung rỗng bên trong, đổ kim loại tan chảy vào đó để có thể làm theo hình dạng của đồ vật nhất định. -
ㄱㅍㅈ (
구판장
)
: 조합이나 단체에서 생활에 필요한 물품을 공동으로 사들여 구성원에게 싸게 파는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI BÁN GIÁ NỘI BỘ, NƠI BÁN GIÁ ƯU ĐÃI: Nơi tập thể hoặc tổ chức cùng mua những vật phẩm cần thiết trong sinh hoạt rồi bán giá rẻ cho các thành viên. -
ㄱㅍㅈ (
기폭제
)
: 조금의 마찰과 충격으로도 쉽게 불이 붙어 폭발을 일으키는 데 쓰이는 화약.
Danh từ
🌏 CHẤT GÂY NỔ: Thuốc súng được dùng vào việc gây cháy nổ dễ dàng bằng cách va đập và cọ xát nhẹ.
• Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7)