🌟 골판지 (골 板紙)

Danh từ  

1. 물결 모양의 골이 진 종이를 한 면 혹은 양 면에 붙인 두터운 종이.

1. GIẤY BÌA CỨNG CÓ NẾP GẤP: Loại giấy dày được dán lớp giấy có đường vân hình sóng ở một bên hoặc hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 포장용 골판지.
    Packing corrugated cardboard.
  • 골판지 상자.
    A cardboard box.
  • 골판지로 만들다.
    Make of corrugated cardboard.
  • 이 작품은 골판지의 질감을 그대로 살려 만든 액자이다.
    This is a frame made of the texture of corrugated cardboard.
  • 골판지 상자는 폭신폭신해서 제품을 보호해 주는 기능이 있다.
    The corrugated cardboard box has the function of protecting the product by fluffing.
  • 우리 이 목걸이 선물 포장 어떻게 할까?
    How shall we wrap this necklace as a gift?
    에쁜 색 골판지로 작은 상자를 만들어서 포장하자.
    Let's make a small box of pretty corrugated cardboard and wrap it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 골판지 (골ː판지)

🗣️ 골판지 (골 板紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91)