🌟 관하다 (關 하다)

  Động từ  

1. 말하거나 생각하는 대상으로 하다.

1. LIÊN QUAN ĐẾN: Lấy làm đối tượng nói hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사랑에 관한 글.
    An article about love.
  • Google translate 독서에 관한 명언.
    A proverb about reading.
  • Google translate 종교에 관하여 토론하다.
    Discuss religion.
  • Google translate 사용에 관해서 설명하다.
    To explain the use.
  • Google translate 현상에 관해서 말하다.
    Speak of the status quo.
  • Google translate 이번 사건에 관해서 사람들의 말이 많다.
    There's a lot of talk about this case.
  • Google translate 이 책은 사랑에 관한 사람들의 생각을 모아 놓은 책이다.
    This book is a collection of people's thoughts about love.
  • Google translate 너 민준이 가족에 대해서 아는 바가 있어?
    Do you know anything about minjun's family?
    Google translate 아니. 민준이는 한 번도 자기 가족에 관해 말을 한 적이 없어.
    No. minjun never talked about his family.
Từ đồng nghĩa 대하다(對하다): 마주 향해 있다., 어떤 태도로 상대하다., 대상이나 상대로 삼다., …

관하다: concern,かんする【関する】,concerner,referirse,يتقفّى,тухай, талаархи,liên quan đến,เกี่ยวข้อง, เกี่ยวกับ, มีความสัมพันธ์,mengenai, tentang,иметь отношение; относиться,关于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관하다 (관하다)
📚 thể loại: Giáo dục  

📚 Annotation: 주로 '관하여', '관한', '관해서'로 쓴다.


🗣️ 관하다 (關 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 관하다 (關 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105)