🌟 경험담 (經驗談)

  Danh từ  

1. 자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.

1. CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN: Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생생한 경험담.
    A vivid account of one's experiences.
  • 솔직한 경험담.
    An honest story of experience.
  • 경험담을 늘어놓다.
    Narrate one's experiences.
  • 경험담을 듣다.
    Listen to your experiences.
  • 경험담을 들려주다.
    Tell me about your experiences.
  • 경험담을 발표하다.
    Publish a story of one's experience.
  • 경험담을 이야기하다.
    Talk about one's experiences.
  • 남자들은 모여 앉아 서로 군대에서 겪은 경험담을 늘어놓았다.
    The men sat together and told each other about their experiences in the army.
  • 이 책은 자신의 분야에서 성공한 사람들의 경험담을 모아 엮은 것이다.
    This book is a compilation of the experiences of successful people in their field.
  • 앞으로 내 진로를 어떻게 결정해야 할지 모르겠어.
    I don't know how to decide my career path in the future.
    다른 사람들의 경험담을 듣고 참고하는 건 어떨까?
    Why don't you listen to other people's experiences and refer to them?
Từ đồng nghĩa 체험담(體驗談): 자신이 직접 겪은 일에 대한 이야기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경험담 (경험담)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204)