🌟 걷히다

Động từ  

1. 여러 사람에게서 돈이나 물건 등이 모아지다.

1. ĐƯỢC QUYÊN GÓP: Tiền hay đồ vật được thu gom từ một số người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기부금이 걷히다.
    Donations are collected.
  • Google translate 성금이 걷히다.
    Donations are collected.
  • Google translate 연회비가 걷히다.
    The annual fee is collected.
  • Google translate 찬조금이 걷히다.
    The tribute is lifted.
  • Google translate 참가비가 걷히다.
    Participation fee is collected.
  • Google translate 회비가 걷히다.
    The dues are collected.
  • Google translate 학생회는 학생들에게 회비가 잘 걷히도록 집행부를 구성했다.
    The student council formed an executive branch to help students collect their dues well.
  • Google translate 아파트 주민들에게서 걷힌 후원금이 복지관의 장애아들에게 전달되었다.
    The donations collected from the residents of the apartment were delivered to disabled children in the welfare center.
  • Google translate 참가비는 잘 걷히고 있습니까?
    How's the entry fee coming along?
    Google translate 네, 몇몇 사람들을 빼 놓고는 다들 내셨습니다.
    Yeah, except for a few people.

걷히다: be collected,おさめられる【納められる】,être quêté, être collecté, être rentré,recoger,يتجمّع,цуглах,được quyên góp,ถูกเก็บ, ถูกรวบรวม, เก็บได้, รวบรวมได้, เรี่ยไรได้,dikumpulkan, terkumpul, digalang, tergalang, didapatkan, dihasilkan,быть собранным,被收,被收取,被征收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걷히다 (거치다) 걷히어 (거치어거치여) 걷혀 (거처) 걷히니 (거치니)
📚 Từ phái sinh: 걷다: 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다., 흩어져 있는 것을 한곳에 모으다., 여러…

🗣️ 걷히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Giáo dục (151)