🌟 장막 (帳幕)

Danh từ  

1. 밖에서 햇볕 또는 비바람을 피할 수 있도록 둘레를 돌아가며 막거나 가린 막.

1. MÁI CHE, LỀU, TRẠI: Màn quây tròn che hay chắn để có thể tránh mưa gió hoặc ánh nắng ở ngoài trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장막 뒤.
    Behind the shroud.
  • Google translate 장막 생활.
    Curtain life.
  • Google translate 장막을 거두다.
    Pull down a shroud.
  • Google translate 장막을 내리다.
    Lower the shroud.
  • Google translate 장막을 치다.
    Put up a tent.
  • Google translate 극장의 검은 장막이 내려오면서 연극 공연이 끝이 났다.
    The theater's performance ended with the black curtain coming down.
  • Google translate 장막을 치고 생활하는 유목민들을 다룬 다큐멘터리가 방영되었다.
    A documentary about nomads living in tents was aired.

장막: screen; tent,カーテン,tente, rideau, écran, paravent,tienda,ستار,хөшиг, хаалт, асар,mái che, lều, trại,ม่าน, มู่ลี่,tirai, tenda,палатка; шатёр,帷幕,帐篷,

2. (비유적으로) 어떤 사실이나 현상을 보이지 않도록 가리는 사물.

2. MÀN CHẮN: (cách nói ẩn dụ) Sự vật che chắn để tránh nhìn thấy một hiện tượng hay sự thật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어둠의 장막.
    The curtain of darkness.
  • Google translate 역사의 장막.
    The curtain of history.
  • Google translate 철의 장막.
    Iron shroud.
  • Google translate 장막이 걷히다.
    The curtain is lifted.
  • Google translate 장막이 드리우다.
    Throw down a shroud.
  • Google translate 장막을 걷다.
    Pull up a tent.
  • Google translate 장막을 뚫다.
    Pierce the shroud.
  • Google translate 황 작가는 역사의 장막 뒤로 조용히 사라져 간 영웅들의 삶을 그리는 소설책을 펴냈다.
    Hwang published a novel depicting the lives of heroes who quietly disappeared behind the curtain of history.
  • Google translate 나라를 빼았기고 고통을 받던 국민들은 어둠의 장막이 걷히고 자유를 되찾는 날이 오기만을 기다렸다.
    The people who had taken the country out and suffered waited for the day when the curtain of darkness had been lifted and freedom had been restored.
Từ tham khảo 베일(veil): 여자들이 얼굴을 가리거나 장식을 하기 위해 머리에 쓰는 얇은 천., (…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장막 (장막) 장막이 (장마기) 장막도 (장막또) 장막만 (장망만)


🗣️ 장막 (帳幕) @ Giải nghĩa

🗣️ 장막 (帳幕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)