🌟 절망 (絕望)

☆☆   Danh từ  

1. 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.

1. SỰ TUYỆT VỌNG: Việc từ bỏ mọi hy vọng do điều mong mỏi trở nên không còn nữa. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 절망.
    Deep despair.
  • Google translate 절망을 극복하다.
    Overcome despair.
  • Google translate 절망을 느끼다.
    Feel despair.
  • Google translate 절망에 빠지다.
    Fall into despair.
  • Google translate 절망에 싸이다.
    Surrounded by despair.
  • Google translate 절망에 잠기다.
    Despair in despair.
  • Google translate 경제 위기의 절망에서 벗어나 희망을 가져야 한다.
    We must get out of the despair of the economic crisis and have hope.
  • Google translate 할아버지께서는 가난했던 시절에도 절망에 빠지지 않고 열심히 일하셨다.
    My grandfather worked hard, not in despair, even in his poor days.
  • Google translate 아버지의 사업 실패가 가족에게 꽤 절망으로 다가왔을 것 같은데요.
    Your father's business failure must have brought quite a bit of despair to your family.
    Google translate 네, 하지만 저희 가족은 모두 힘을 모아 위기를 극복하였죠.
    Yes, but my family all worked together to overcome the crisis.
Từ tham khảo 낙망(落望): 희망을 잃거나 크게 실망함.

절망: despair,ぜつぼう【絶望】,désespoir, désespérance,desesperanza, desesperación, desilusión,قنوط، يأس,цөхрөл, гутрал,sự tuyệt vọng,ความหมดหวัง, ความสิ้นหวัง,keputusasaan,отчаяние; безнадёжность; безысходность; горе; тупик,绝望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절망 (절망)
📚 Từ phái sinh: 절망적(絕望的): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진. 절망적(絕望的): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 것. 절망하다(絕望하다): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버리다.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 절망 (絕望) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)