🌟 절망적 (絕望的)

Danh từ  

1. 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 것.

1. TÍNH CHẤT TUYỆT VỌNG: Việc điều mong mỏi trở nên không còn nên mọi hy vọng biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절망적인 분위기.
    A hopeless atmosphere.
  • Google translate 절망적인 상황.
    A hopeless situation.
  • Google translate 절망적으로 느껴지다.
    Feel hopeless.
  • Google translate 절망적으로 보다.
    Look hopelessly.
  • Google translate 절망적으로 생각하다.
    Think hopelessly.
  • Google translate 이 씨는 절망적인 목소리로 아내의 사망 소식을 전했다.
    In a desperate voice, yi delivered the news of his wife's death.
  • Google translate 나는 더 이상 아무 방법이 없는 것 같아 세상이 절망적으로 느껴졌다.
    I felt like the world was hopeless because i didn't think there was any more way.
  • Google translate 회사에 대해 나쁜 소문이 퍼져서 아무도 투자를 하려고 하지 않습니다.
    Bad rumors have spread about the company, and no one wants to invest.
    Google translate 상황이 너무 절망적이군.
    The situation is so hopeless.
Từ trái nghĩa 희망적(希望的): 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것., 앞으로 잘될 수 있는 가능성…

절망적: being desperate,ぜつぼうてき【絶望的】,(n.) sans espoir, désespérant,desesperanza, desesperación, desilusión,يائس ، قانط ، لا أمل فيه ، ميئوس من,цөхөрсөн, гутарсан,tính chất tuyệt vọng,ที่หมดหวัง, ที่สิ้นหวัง,putus asa, jatuh, menyedihkan, memupuskan harapan,отчаявшийся; отчаянный,绝望的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절망적 (절망적)
📚 Từ phái sinh: 절망(絕望): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52)