🌟 절망적 (絕望的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 절망적 (
절망적
)
📚 Từ phái sinh: • 절망(絕望): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망을 버림. 또는 그런 상태.
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 절망적
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52)