🌟 희망적 (希望的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 희망적 (
히망적
)
📚 Từ phái sinh: • 희망(希望): 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람., 앞으로 잘될 수 있는 가능성.
🌷 ㅎㅁㅈ: Initial sound 희망적
-
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu. -
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu. -
ㅎㅁㅈ (
흙먼지
)
: 흙이 일어나서 생긴 먼지.
Danh từ
🌏 BỤI ĐẤT: Bụi xuất hiện do đất gây ra. -
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯ ẢO, MANG TÍNH HOÀI NGHI VỀ SỰ PHÙ PHIẾM: Có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô. -
ㅎㅁㅈ (
황무지
)
: 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT HOANG: Đất khô cằn bị bỏ không, không được chăm sóc. -
ㅎㅁㅈ (
한민족
)
: 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC HÀN: Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa. -
ㅎㅁㅈ (
희망자
)
: 어떤 것을 하기를 바라는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MONG MUỐN: Người mong làm điều nào đó. -
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HI VỌNG: Kì vọng và mong muốn về việc tương lai. -
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HI VỌNG: Việc kì vọng và mong muốn về việc tương lai. -
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯ ẢO, TÍNH PHÙ PHIẾM: Việc có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô. -
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng. -
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Cái làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.
• Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)