🌟 희망적 (希望的)

Danh từ  

1. 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것.

1. TÍNH HI VỌNG: Việc kì vọng và mong muốn về việc tương lai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희망적인 글.
    Hopeful writing.
  • 희망적인 말.
    Hopeful words.
  • 희망적인 미래.
    A hopeful future.
  • 희망적인 새해.
    A hopeful new year.
  • 희망적으로 생각하다.
    Think hopeful.
  • 아이들이 희망적인 눈빛으로 새 선생님을 쳐다보았다.
    The children looked at the new teacher with hopeful eyes.
  • 민준이는 자신의 미래를 적극적이고 희망적으로 바라본다.
    Min-joon looks at his future actively and hopefully.
  • 이 노래 참 좋지?
    Isn't this song great?
    응, 희망적인 내용의 노래여서 마음에 위로가 돼.
    Yes, it's a hopeful song, so it's comforting.
Từ trái nghĩa 절망적(絕望的): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 것.

2. 앞으로 잘될 수 있는 가능성이 있는 것.

2. TÍNH KHẢ NĂNG: Việc có khả năng có thể tốt đẹp sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 희망적인 결과.
    A hopeful result.
  • 희망적인 소문.
    A hopeful rumor.
  • 희망적인 이야기.
    A hopeful story.
  • 희망적으로 보다.
    Take a hopeful view.
  • 희망적으로 생각하다.
    Think hopeful.
  • 의사가 아버지의 병세가 희망적이라고 해서 참 다행이다.
    I'm glad the doctor said my father's condition was hopeful.
  • 남편이 보낸 편지에는 밝고 희망적인 내용이 적혀 있었다.
    The letter from her husband was written with bright and hopeful content.
  • 우리 마을이 새롭게 개발될 계획이래.
    Our town is planning to be newly developed.
    그래? 그 얘기가 매우 희망적으로 들리네.
    Yeah? that sounds very hopeful.
Từ trái nghĩa 절망적(絕望的): 바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희망적 (히망적)
📚 Từ phái sinh: 희망(希望): 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람., 앞으로 잘될 수 있는 가능성.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43)