🌟 학문적 (學問的)

  Danh từ  

1. 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.

1. TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학문적인 태도.
    An academic attitude.
  • Google translate 학문적인 논리.
    Academic logic.
  • Google translate 학문적인 가치.
    Academic value.
  • Google translate 학문적으로 검증되다.
    Be academically verified.
  • Google translate 학문적으로 정립하다.
    Academic establishment.
  • Google translate 오늘의 토론회에서는 깊은 학문적인 토론이 이루어졌다.
    In today's debate, a deep academic discussion was made.
  • Google translate 최 교수는 최근의 연구 결과를 학문적으로 정립하기 위해 노력하고 있다.
    Professor choi is trying to establish the latest findings academically.
  • Google translate 이 성분이 실제로 약효가 있는 것인가요?
    Is this ingredient actually effective?
    Google translate 그 효과는 아직 학문적으로 검증되지 않은 부분이라 뭐라 말씀 드릴 수가 없습니다.
    The effects have not yet been verified academically, so i can't say anything.

학문적: being academic; being learned; being scholarly,がくもんてき【学問的】,(n.) académique, intellectuel, scientifique,académico,علميّ,эрдмийн, эрдэм ухааны,tính chất học vấn,ที่เป็นศาสตร์, ที่เป็นวิชาการ,akademis, akademik,академический,学问的,学术的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학문적 (항문적)
📚 Từ phái sinh: 학문(學問): 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 학문적 (學問的) @ Giải nghĩa

🗣️ 학문적 (學問的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204)