🌟 편향성 (偏向性)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우친 성질.

1. TÍNH LỆCH LẠC, TÍNH THIÊN LỆCH.: Tính chất nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적 편향성.
    Political bias.
  • Google translate 학문적 편향성.
    Academic bias.
  • Google translate 편향성 문제.
    The question of bias.
  • Google translate 편향성이 드러나다.
    Reveals bias.
  • Google translate 편향성이 심하다.
    Severe bias.
  • Google translate 편향성을 보이다.
    Show bias.
  • Google translate 김 의원은 특정 지역 출신만을 옹호하는 편향성을 보였다.
    Kim showed a bias in defending only those from certain regions.
  • Google translate 그 신문사는 중립성에서 벗어나 정치적 편향성을 드러냈다.
    The newspaper broke away from neutrality and revealed its political bias.
  • Google translate 요즘 논문들이 특정 전공에만 편중되어 학문적 편향성이 심한 것 같다.
    Theses nowadays seem to be heavily academic bias as they are concentrated only on certain majors.
  • Google translate 지금 보는 그 영화는 무슨 내용이야?
    What's the story of the movie you're watching now?
    Google translate 대중의 문화적 편향성을 비판하는 내용이야. 한번 봐 봐. 재밌어.
    It criticizes the cultural bias of the masses. take a look. it's fun.

편향성: inclination; tendency,へんこうせい【偏向性】,esprit partisan,inclinación, tendencia,نزعة انحياز,туйлширсан байдал,tính lệch lạc, tính thiên lệch.,ความมีอคติ, ความลำเอียง, ความเอนเอียง, ความโอนเอียง, ความโน้มเอียง,kecondongan,,偏向性,偏斜性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편향성 (편향썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151)