🌟 평화상 (平和賞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평화상 (
평화상
)
🗣️ 평화상 (平和賞) @ Ví dụ cụ thể
- 평화상 수상자는 수년 동안 이 지역에서 일어나는 분쟁의 종식을 위해 힘써 왔다. [종식 (終熄)]
🌷 ㅍㅎㅅ: Initial sound 평화상
-
ㅍㅎㅅ (
편협성
)
: 한쪽으로 치우쳐 생각이나 마음이 좁고 너그럽지 못한 성질이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HẸP HÒI, TÍNH PHIẾN DIỆN: Đặc tính hay tính chất nghiêng lệch sang một phía nên suy nghĩ hoặc tâm hồn nhỏ hẹp và không rộng mở. -
ㅍㅎㅅ (
파행성
)
: 일이나 계획 등이 문제 없이 제대로 되어가지 못하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TRẮC TRỞ: Tính chất công việc hay kế hoạch... không được thuận lợi mà không vấn đề gì. -
ㅍㅎㅅ (
평행선
)
: 같은 평면 위에 있는 둘 이상의 나란히 곧은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG: Hai đường thẳng trở lên cùng sóng đôi trên một mặt phẳng. -
ㅍㅎㅅ (
편향성
)
: 한쪽으로 치우친 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LỆCH LẠC, TÍNH THIÊN LỆCH.: Tính chất nghiêng về một phía. -
ㅍㅎㅅ (
평화상
)
: 세계의 평화를 위해 애쓴 사람에게 주는 상.
Danh từ
🌏 GIẢI THƯỞNG HÒA BÌNH: Giải thưởng trao cho người nỗ lực vì nền hòa bình của thế giới. -
ㅍㅎㅅ (
폐회식
)
: 집회나 모임 등을 마칠 때 하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ BẾ MẠC: Nghi thức kết thúc cuộc họp hay buổi họp.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28)