🌟 평화상 (平和賞)

Danh từ  

1. 세계의 평화를 위해 애쓴 사람에게 주는 상.

1. GIẢI THƯỞNG HÒA BÌNH: Giải thưởng trao cho người nỗ lực vì nền hòa bình của thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노벨 평화상.
    Nobel peace prize.
  • Google translate 평화상 수상자.
    A peace prize winner.
  • Google translate 평화상 후보.
    Candidate for peace prize.
  • Google translate 평화상을 받다.
    Win a peace prize.
  • Google translate 평화상을 수상하다.
    Win the peace prize.
  • Google translate 평화상을 수여하다.
    Award a peace prize.
  • Google translate 평화상을 주다.
    Give the peace prize.
  • Google translate 학자들은 남북 평화를 위해 힘쓰는 사람들을 위해 평화상을 만들자고 주장했다.
    Scholars insisted on creating a peace prize for those who strive for inter-korean peace.
  • Google translate 분쟁 지역의 난민들을 돕고 있는 그는 올해 가장 강력한 노벨 평화상 후보로 지목됐다.
    Helping refugees in conflict zones, he has been nominated for the most powerful nobel peace prize this year.
  • Google translate 이번 노벨 평화상은 어느 후보에게 돌아갈 것으로 예상하십니까?
    Which candidate do you expect this nobel peace prize to go to?
    Google translate 독재 국가 국민들의 인권 신장을 위해 힘써 온 정치가가 받지 않을까 하는 생각이 듭니다.
    I think the politicians who have worked hard to promote the human rights of the people of the autocratic state will get it.

평화상: peace prize,へいわしょう【平和賞】,prix de la paix,premio de la paz,جائزة السلام,энх тайвны шагнал,giải thưởng hòa bình,รางวัลสาขาสันติภาพ,anugerah perdamaian, piagam perdamaian,премия мира,和平奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평화상 (평화상)

🗣️ 평화상 (平和賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28)