🌟 발뒤꿈치

Danh từ  

1. 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분.

1. GÓT CHÂN: Phần lồi ra ở sau chân, giữa bàn chân và mắt cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발뒤꿈치 각질.
    Foot heel exfoliation.
  • Google translate 발뒤꿈치 굳은살.
    The callus callus of the heel.
  • Google translate 발뒤꿈치 통증.
    Pain in the heel.
  • Google translate 발뒤꿈치가 갈라지다.
    Split heels.
  • Google translate 발뒤꿈치를 들다.
    Lift your heels.
  • Google translate 겨울이 되면 발뒤꿈치에 각질이 일어나고 점차 두꺼워지며 심하면 갈라지기도 한다.
    In winter, dead skin cells occur on the heels, gradually thickening and, in severe cases, cracking.
  • Google translate 그녀는 구두 굽이 바닥이 닿는 소리가 나지 않게 하기 위해 발뒤꿈치를 들고 살금살금 걸었다.
    She crept with her heels up to keep the heel from touching the floor.
  • Google translate 발뒤꿈치 각질은 왜 이렇게 제거하기가 힘든가요?
    Why is it so hard to get rid of the dead skin on my heel?
    Google translate 피부 중에서도 발뒤꿈치는 각질층이 가장 두껍고 피지가 없는 부분이기 때문이에요.
    Because the heel of the skin is the thickest, sebum-free part of the skin.
Từ đồng nghĩa 뒤꿈치: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분., (비유적으로) 어떤 사람이 가진…
Từ đồng nghĩa 발꿈치: 발의 뒤쪽 끝., (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수…

발뒤꿈치: heel,かかと・きびす・くびす【踵】,talon, talon du pied,talón,كعب,өсгий,gót chân,ส้นเท้า,tumit,пятка,脚跟,

2. (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수준.

2. GÓT CHÂN: (cách nói ẩn dụ) Mức thấp nhất của năng lực hay tâm trạng mà người nào đó có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발뒤꿈치도 못 따라가다.
    Unable to keep up with one's heel.
  • Google translate 발뒤꿈치만 겨우 좇아가다.
    Barely follow one's heel.
  • Google translate 발뒤꿈치만도 못하다.
    Not even a heel.
  • Google translate 나는 천재 감독들의 영화를 두루 보면서 그들의 발뒤꿈치라도 좇아가려고 한다.
    I watch the films of the genius directors and try to follow their heels.
  • Google translate 나를 향한 부모님의 사랑에 비하면 부모님에 대한 내 사랑은 발뒤꿈치도 못 따라간다.
    Compared to my parents' love for me, my love for my parents can't keep up.
  • Google translate 자네의 이번 논문을 보니 학문적 깊이가 아주 깊어졌더군.
    Your thesis has given you a very deep academic depth.
    Google translate 과찬이십니다. 저는 아직 교수님의 발뒤꿈치에도 못 미치는 걸요.
    You're flattered. i'm not even close to your heels yet.
Từ đồng nghĩa 뒤꿈치: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분., (비유적으로) 어떤 사람이 가진…
Từ đồng nghĩa 발꿈치: 발의 뒤쪽 끝., (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 마음의 가장 낮은 수…
Từ đồng nghĩa 발끝: 발의 앞쪽 끝., (비유적으로) 어떤 사람이 가진 능력이나 자질의 가장 낮은 수준.
Từ đồng nghĩa 발아래: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳., (비유…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발뒤꿈치 (발뛰꿈치)


🗣️ 발뒤꿈치 @ Giải nghĩa

🗣️ 발뒤꿈치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sở thích (103)