🌟 발뒤꿈치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발뒤꿈치 (
발뛰꿈치
)
🗣️ 발뒤꿈치 @ Giải nghĩa
- 아킬레스건 (Achilles腱) : 발뒤꿈치 뼈에 붙어 있는 굵고 강한 힘줄.
🗣️ 발뒤꿈치 @ Ví dụ cụ thể
- 어머니는 발뒤꿈치 표피에 각질이 생겨 로션을 발랐다. [표피 (表皮)]
🌷 ㅂㄷㄲㅊ: Initial sound 발뒤꿈치
-
ㅂㄷㄲㅊ (
발뒤꿈치
)
: 발의 뒤쪽 발바닥과 발목 사이의 불룩한 부분.
Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần lồi ra ở sau chân, giữa bàn chân và mắt cá.
• Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sở thích (103)