🌟 표피 (表皮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표피 (
표피
)
🗣️ 표피 (表皮) @ Ví dụ cụ thể
- 파충류의 표피. [파충류 (爬蟲類)]
- 해양 포유류들은 털이 적거나 거의 없어서 표피 밑에 있는 두꺼운 지방층의 도움으로 체온을 유지한다. [포유류 (哺乳類)]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 표피
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149)