🌟 폭풍 (暴風)

  Danh từ  

1. 매우 세차게 부는 바람.

1. GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭풍이 몰아치다.
    There's a storm.
  • Google translate 폭풍이 불다.
    There's a storm.
  • Google translate 폭풍이 불어닥치다.
    A storm hits.
  • Google translate 폭풍이 오다.
    A storm comes.
  • Google translate 폭풍이 잠잠해지다.
    The storm subsides.
  • Google translate 폭풍이 지나가다.
    A storm passes.
  • Google translate 폭풍이 치다.
    A storm strikes.
  • Google translate 폭풍을 만나다.
    Meet a storm.
  • Google translate 여객선은 폭풍이 잠잠해질 때까지 기다렸다가 출발했다.
    The ferry waited until the storm calmed down and then set off.
  • Google translate 바다에서 어선이 폭풍을 만나 선원들이 행방불명이 되었다.
    Fishing boats hit a storm in the sea and the sailors went missing.
  • Google translate 폭풍이 치는 바다 속에 들어가는 건 너무 위험해요.
    It's too dangerous to enter the stormy sea.
    Google translate 그렇다고 사람이 빠졌는데 그냥 보고 있을 수만은 없잖아요.
    But we can't just sit there and watch.

폭풍: storm,ぼうふう【暴風】。あらし【嵐】,vent violent, ouragan, tempête,tempestad, tormenta, tifón,عاصفة,шуурга,gió bão, bão, giông bão,ลมแรง, มรสุม, พายุ,angin ribut, badai, topan,ураган,暴风,飓风,狂风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭풍 (폭풍)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Khí hậu  


🗣️ 폭풍 (暴風) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭풍 (暴風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42)