🌟 거세다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거세다 (
거세다
) • 거센 (거센
) • 거세어 (거세어
) 거세 (거세
) • 거세니 (거세니
) • 거셉니다 (거셈니다
)
🗣️ 거세다 @ Giải nghĩa
- 첨예하다 (尖銳하다) : 상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
- 세차다 : 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다.
🗣️ 거세다 @ Ví dụ cụ thể
- 반대가 거세다. [반대 (反對)]
- 힘이 거세다. [힘]
- 이 책은 베스트셀러라고는 하지만 통속적인 독자층을 겨냥한 책이라는 비난도 거세다. [통속적 (通俗的)]
- 몸부림이 거세다. [몸부림]
- 이 지역은 곧 쓰레기 하치장이 들어설 계획이어서 주민의 반발이 거세다. [하치장 (荷置場)]
- 반발심이 거세다. [반발심 (反撥心)]
- 등록금을 대폭 인상하겠다는 대학의 방침에 대한 비판의 목소리가 거세다. [방침 (方針)]
- 돌개바람이 거세다. [돌개바람]
- 항의가 거세다. [항의 (抗議)]
- 줄기가 거세다. [줄기]
- 파고가 거세다. [파고 (波高)]
- 파도가 거세다. [파도 (波濤)]
- 풍랑이 거세다. [풍랑 (風浪)]
- 역풍이 거세다. [역풍 (逆風)]
- 북서풍이 거세다. [북서풍 (北西風)]
- 빗발이 거세다. [빗발]
- 강바람이 거세다. [강바람 (江바람)]
- 경찰이 시위대를 폭력으로 진압한 책임을 물어 경찰청장을 경질하라는 여론이 거세다. [경질하다 (更迭/更佚하다)]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 거세다
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47)