🌟 고소득 (高所得)

  Danh từ  

1. 높은 수입.

1. THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소득 계층.
    The high-income bracket.
  • Google translate 고소득 직장.
    A high-income job.
  • Google translate 고소득 직종.
    A high-income job.
  • Google translate 고소득을 내다.
    Pay a high income.
  • Google translate 고소득을 올리다.
    Higher income.
  • Google translate 풍년이 들어서 올해 농가는 고소득을 올렸다.
    With a good harvest this year, farmers have earned high incomes.
  • Google translate 사람들은 사회적으로 인정을 받으며 고소득이 보장되는 전문직을 선호한다.
    People prefer professions that are socially recognized and highly income-guaranteed.
  • Google translate 학원 강사를 해 보는 건 어떨까?
    Why don't you try teaching a hagwon?
    Google translate 안정적이진 않지만 그래도 고소득이라 잘만 하면 좋은 직업이라더라.
    It's not stable, but it's still a high-income job, so it's a good job to do well.
Từ trái nghĩa 저소득(低所得): 적은 수입.

고소득: high income,こうしょとく【高所得】,,alto ingreso, alta renta,دخل مرتفع,өндөр орлого,thu nhập cao,รายได้สูง,pendapatan tinggi,высокая прибыль,高收入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고소득 (고소득) 고소득이 (고소드기) 고소득도 (고소득또) 고소득만 (고소등만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 고소득 (高所得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11)