🌟 가시다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가시다 (
가시다
) • 가시어 (가시어
가시여
) • 가시니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 가시다 @ Ví dụ cụ thể
- 훈기가 가시다. [훈기 (薰氣)]
- 젖내가 가시다. [젖내]
- 강더위가 가시다. [강더위]
- 화기가 가시다. [화기 (火氣)]
- 화색이 가시다. [화색 (和色)]
- 잠기가 가시다. [잠기 (잠氣)]
- 통증이 가시다. [통증 (痛症)]
- 큰스님이 가시다. [큰스님]
- 이 길로 쭉 가시다 보면 좌측에 있어요. [좌측 (左側)]
- 싹 가시다. [싹]
- 멀미가 가시다. [멀미]
- 핏기가 가시다. [핏기 (핏氣)]
- 피비린내가 가시다. [피비린내]
- 한기가 가시다. [한기 (寒氣)]
- 밥맛이 가시다. [밥맛]
- 늦더위가 가시다. [늦더위]
- 술기운이 가시다. [술기운]
- 현기증이 가시다. [현기증 (眩氣症)]
- 분이 가시다. [분 (憤/忿)]
- 시장기가 가시다. [시장기 (시장氣)]
- 누린내가 가시다. [누린내]
- 체증이 가시다. [체증 (滯症)]
- 그림자가 가시다. [그림자]
- 당혹감이 가시다. [당혹감 (當惑感)]
- 찬기가 가시다. [찬기 (찬氣)]
- 어지럼증이 가시다. [어지럼증 (어지럼症)]
- 무기력증이 가시다. [무기력증 (無氣力症)]
- 냉기가 가시다. [냉기 (冷氣)]
- 냉기가 가시다. [냉기 (冷氣)]
- 요쪽으로 가시다 보면 병원이 나올 텐데 거기서 오른쪽으로 가세요. [요쪽]
🌷 ㄱㅅㄷ: Initial sound 가시다
-
ㄱㅅㄷ (
계시다
)
: (높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó. -
ㄱㅅㄷ (
계산대
)
: 가게나 은행에서 계산을 하기 위해 마련해 놓은 시설.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY TÍNH TIỀN, QUẦY THU NGÂN: Quầy được bố trí để tính tiền ở ngân hàng hay cửa hàng. -
ㄱㅅㄷ (
구세대
)
: 이전의 세대. 또는 나이든 사람들의 세대.
☆☆
Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ: Thế hệ trước, hoặc thế hệ của những người lớn tuổi. -
ㄱㅅㄷ (
고소득
)
: 높은 수입.
☆
Danh từ
🌏 THU NHẬP CAO: Thu nhập lớn, nhiều. -
ㄱㅅㄷ (
급속도
)
: 매우 빠른 속도.
☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ GẤP, TỐC ĐỘ RẤT NHANH: Tốc độ rất nhanh. -
ㄱㅅㄷ (
거세다
)
: 정도가 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT: Mức độ dữ dội và mạnh mẽ. -
ㄱㅅㄷ (
가시다
)
: 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.
☆
Động từ
🌏 BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99)