🌟 가시다

  Động từ  

1. 어떤 상태나 기운이 없어지거나 달라지다.

1. BIẾN MẤT, HẾT, KHÔNG CÒN NỮA: Trạng thái hay khí thế nào đó không còn hoặc khác đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈증이 가시다.
    Be thirsty.
  • Google translate 냉기가 가시다.
    The chill is gone.
  • Google translate 멀미가 가시다.
    Get motion sickness.
  • Google translate 술기운이 가시다.
    Drunk off.
  • Google translate 시장기가 가시다.
    Go hungry.
  • Google translate 웃음기가 가시다.
    Laughter wears off.
  • Google translate 통증이 가시다.
    The pain goes away.
  • Google translate 피로가 가시다.
    Get tired.
  • Google translate 핏기가 가시다.
    Be out of color.
  • Google translate 가시다.
    Sweep away.
  • Google translate 하루 푹 쉬고 나니 일주일 동안 쌓인 피로가 싹 가셨다.
    After a good day's rest, the fatigue accumulated during the week has gone away.
  • Google translate 지난밤에 과음한 김 대리는 술기운이 아직도 가시지 않은 채로 출근을 했다.
    Manager kim, who drank too much last night, went to work with his spirits still lingering.
  • Google translate 목마르지? 이 음료수 마셔.
    Thirsty, huh? drink this drink.
    Google translate 시원하다. 갈증이 싹 가셨어.
    Cool. my thirst is gone.

가시다: disappear; vanish; go away,なくなる【無くなる】。きえる【消える】,disparaître, se volatiliser,disiparse,يختفي,арилах, алга болох, үгүй болох,biến mất, hết, không còn nữa,หายจาก, หมดจาก, คลายลง,sirna, lenyap, pudar,исчезать; уходить; проходить; переставать,消退,减退,

2. 물 등으로 깨끗이 씻다.

2. SÚC, RỬA: Rửa sạch bằng nước…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그릇을 가시다.
    To grind a vessel.
  • Google translate 입을 가시다.
    Go to the mouth.
  • Google translate 입안을 가시다.
    Go to the mouth.
  • Google translate 접시를 가시다.
    Go to the plate.
  • Google translate 컵을 가시다.
    Go to the cup.
  • Google translate 깨끗하게 가시다.
    Go clean.
  • Google translate 아버지는 식사 후에 꼭 소금물로 입 안을 가신다.
    My father always goes into his mouth with salt water after a meal.
  • Google translate 언니는 설거지를 할 때 세제로 닦은 후 그릇을 깨끗한 물로 가신다.
    My sister cleans the dishes with detergent and then goes to clean water.
  • Google translate 접시에 먼지가 쌓였어요.
    Dust on the plate.
    Google translate 물에 가시고 다시 보관하도록 하자.
    Let's go to the water and store it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가시다 (가시다) 가시어 (가시어가시여) 가시니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 가시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99)