🌟 현기증 (眩氣症)

  Danh từ  

1. 어지러워서 정신이 아득해지는 증상.

1. BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가벼운 현기증.
    Light dizziness.
  • Google translate 심한 현기증.
    Severe dizziness.
  • Google translate 아득한 현기증.
    Dreadful dizziness.
  • Google translate 현기증이 가시다.
    Get dizzy.
  • Google translate 현기증이 나다.
    Be dizzy.
  • Google translate 현기증이 생기다.
    Be dizzy.
  • Google translate 현기증이 일다.
    Get dizzy.
  • Google translate 현기증이 일어나다.
    Get dizzy.
  • Google translate 현기증이 지속되다.
    The dizziness persists.
  • Google translate 현기증을 느끼다.
    Feel dizzy.
  • Google translate 현기증을 동반하다.
    Accompanied by vertigo.
  • Google translate 현기증을 일으키다.
    Causing dizziness.
  • Google translate 현기증으로 비틀거리다.
    Stagger with vertigo.
  • Google translate 현기증으로 주저앉다.
    Collapse from vertigo.
  • Google translate 빈혈 환자는 지속되는 현기증으로 제대로 일어서는 것조차 힘들어했다.
    Anemia patients had difficulty even getting up properly due to persistent dizziness.
  • Google translate 지수는 현기증 때문에 몸의 균형을 잘 잡을 수 없었다.
    Jisoo couldn't balance herself well because of dizziness.
  • Google translate 왜 그래? 머리 아파?
    What's wrong? does your head hurt?
    Google translate 갑자기 현기증이 나서 그래. 조금 쉬었다가 가자.
    I'm suddenly dizzy. let's take a break for a while.
Từ đồng nghĩa 어지럼증(어지럼症): 정신이 아득해지고 눈앞이 캄캄해지는 증상.

현기증: dizziness; vertigo; giddiness,めまい【目眩・眩暈】,vertige, éblouissement,mareo, vértigo,دوخة,толгой эргэх шинж тэмдэг,bệnh hoa mắt,อาการวิงเวียนศีรษะ,pusing, pening,головокружение,眩晕症,晕眩症,眩晕,晕眩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현기증 (현ː기쯩)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 현기증 (眩氣症) @ Giải nghĩa

🗣️ 현기증 (眩氣症) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88)