🌷 Initial sound: ㅎㄱㅈ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 30

효과적 (效果的) : 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는. ☆☆ Định từ
🌏 CÓ TÍNH HIỆU QUẢ: Kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

효과적 (效果的) : 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

한국적 (韓國的) : 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀN QUỐC, CÓ KIỂU HÀN QUỐC: Phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

한국적 (韓國的) : 한국 고유의 특징이 있거나 한국에 알맞은 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH HÀN QUỐC, KIỂU HÀN QUỐC: Cái phù hợp với Hàn Quốc hay có đặc trưng cố hữu của Hàn Quốc.

합격자 (合格者) : 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻은 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỖ, NGƯỜI ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Người thông qua kì thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.

획기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

획기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

핵가족 (核家族) : 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn.

현기증 (眩氣症) : 어지러워서 정신이 아득해지는 증상. Danh từ
🌏 BỆNH HOA MẮT: Triệu chứng chóng mặt nên thấy đầu óc choáng váng.

햇감자 : 그해에 새로 난 감자. Danh từ
🌏 KHOAI TÂY ĐẦU NĂM, KHOAI TÂY QUẢ ĐẦU VỤ: Khoai tây vừa thu hoạch trong năm.

한가지 : 모양, 성질, 행동 등이 서로 같음. Danh từ
🌏 MỘT DẠNG, MỘT THỨ: Việc hình ảnh, tính chất, hành động... giống nhau.

항구적 (恒久的) : 변하지 않고 오래가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH VIỄN, TÍNH BỀN VỮNG: Cái lâu bền và không thay đổi

허구적 (虛構的) : 사실과 다르거나 실제로는 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만드는 성질을 띤. Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯ CẤU: Có tính chất ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.

희극적 (喜劇的) : 희극의 요소를 가진 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÀI KỊCH: Sự có yếu tố của hài kịch.

희극적 (喜劇的) : 희극의 요소를 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI KỊCH: Mang yếu tố của hài kịch.

휴경지 (休耕地) : 예전에 농사를 짓다가 지금은 농사를 짓지 않고 내버려 둔 땅. Danh từ
🌏 ĐẤT BỎ HOANG, ĐẤT NGỪNG CANH TÁC: Đất mà trước đây đã làm nông nghiệp nhưng giờ bỏ không, không làm.

학구적 (學究的) : 학문 연구에 온 정신을 기울여 열중하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC THUẬT, MANG TÍNH CHẤT KINH VIỆN: Say mê và toàn tâm toàn ý đối với việc nghiên cứu học vấn.

허가증 (許可證) : 허가하는 사실을 적은 증거 문서. Danh từ
🌏 GIẤY PHÉP: Văn bản chứng minh ghi sự thật được cho phép.

후계자 (後繼者) : 어떤 일이나 사람의 뒤를 잇는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KẾ NGHIỆP, NGƯỜI THỪA KẾ, NGƯỜI KẾ TỤC: Người tiếp nối phía sau của người hay công việc nào đó.

학교장 (學校長) : 초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. Danh từ
🌏 HIỆU TRƯỞNG: Chức vụ chịu trách nhiệm về giáo dục và hành chính ở các trường học như tiểu học, trung học cơ sở và phổ thông trung học và đại diện cho trường học. Hoặc người ở chức vụ đó.

학구적 (學究的) : 학문 연구에 온 정신을 기울여 열중하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỌC THUẬT, TÍNH CHẤT KINH VIỆN: Sự say mê và toàn tâm toàn ý đối với việc nghiên cứu học vấn.

한계점 (限界點) : 어떤 것이 더 이상 실제로 일어나거나 영향을 미치지 못하는 지점. Danh từ
🌏 ĐIỂM GIỚI HẠN: Địa điểm mà cái nào đó không thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.

희귀종 (稀貴種) : 많이 없거나 쉽게 만날 수 없어서 매우 귀한 물건이나 품종. Danh từ
🌏 ĐỒ QUÝ HIẾM: Đồ vật hay hàng hoá rất quý vì không có nhiều hoặc không thể nhìn thấy dễ dàng.

허가제 (許可制) : 관청의 허가를 받은 뒤에 영업이나 상업을 할 수 있게 하는 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ GIẤY PHÉP: Chế độ cho phép kinh doanh hoặc buôn bán sau khi nhận được giấy phép của cơ quan quản lý nhà nước.

흉갓집 (凶家 집) : 사는 사람마다 좋지 않은 일을 당하는 불길한 집. Danh từ
🌏 NGÔI NHÀ QUỶ ÁM, NHÀ MA: Ngôi nhà không may mắn, mỗi người sống ở đó đều gặp chuyện không tốt.

허구적 (虛構的) : 사실과 다르거나 실제로는 없었던 일을 사실처럼 꾸며 만드는 성질을 띤 것. Danh từ
🌏 TÍNH HƯ CẤU: Điều có tính chất ngụy tạo và làm nên như thật một việc vốn khác với sự thật hay không có thật.

한걱정 : 큰 걱정. Danh từ
🌏 NỖI LO LỚN: Nỗi lo lớn.

환각제 (幻覺劑) : 어떤 대상이 실제로는 없는데 마치 있는 것처럼 인식하게 만드는 약. Danh từ
🌏 THUỐC GÂY ẢO GIÁC: Thuốc làm cho rơi vào trạng thái nhận thức về đối tượng nào đó không tồn tại trong thực tế nhưng lại coi đó là có thực.

항구적 (恒久的) : 변하지 않고 오래가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨNH CỬU, MANG TÍNH VĨNH VIỄN, MANG TÍNH BỀN VỮNG: Lâu bền và không thay đổi.

합격증 (合格證) : 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻었음을 증명하는 문서. Danh từ
🌏 CHỨNG CHỈ, BẰNG: Văn bản chứng minh (người nào đó) đã thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.


:
Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Xem phim (105)