🌟 획기적 (劃期的)

  Danh từ  

1. 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.

1. TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 획기적인 사건.
    A landmark event.
  • Google translate 획기적인 변화.
    A breakthrough change.
  • Google translate 획기적인 성과.
    A breakthrough.
  • Google translate 획기적인 일.
    A breakthrough.
  • Google translate 획기적으로 바뀌다.
    Significantly changed.
  • Google translate 컴퓨터는 획기적인 발명품이다.
    Computers are groundbreaking inventions.
  • Google translate 우리 회사는 사옥을 새로 지어 근무 여건이 획기적으로 개선되었다.
    Our company has built a new office building, which has greatly improved working conditions.
  • Google translate 새로 출시된 핸드폰 봤어?
    Did you see the new cell phone?
    Google translate 응. 디자인과 기능 모두 획기적으로 바뀌었던데.
    Yeah. both design and function have changed dramatically.

획기적: being groundbreaking; being epoch-making; being revolutionary,かっきてき【画期的】,(n.) novateur, innovant, révolutionnaire, avant-gardiste,lo trascendental, lo innovador,تغيير لمجرى التاريخ، مطلع عهد جديد,эргэлтийн, цоо шинэ,tính bước ngoặc,การมีความแตกต่าง, สิ่งที่ไม่เหมือนใคร, สิ่งที่น่าตื่นตาตื่นใจ,,кардинальный, исторический,划时代的,巨大的,重大的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획기적 (획끼적) 획기적 (훽끼적)

🗣️ 획기적 (劃期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)