🌟 획기적 (劃期的)

  Danh từ  

1. 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것.

1. TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 획기적인 사건.
    A landmark event.
  • 획기적인 변화.
    A breakthrough change.
  • 획기적인 성과.
    A breakthrough.
  • 획기적인 일.
    A breakthrough.
  • 획기적으로 바뀌다.
    Significantly changed.
  • 컴퓨터는 획기적인 발명품이다.
    Computers are groundbreaking inventions.
  • 우리 회사는 사옥을 새로 지어 근무 여건이 획기적으로 개선되었다.
    Our company has built a new office building, which has greatly improved working conditions.
  • 새로 출시된 핸드폰 봤어?
    Did you see the new cell phone?
    응. 디자인과 기능 모두 획기적으로 바뀌었던데.
    Yeah. both design and function have changed dramatically.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획기적 (획끼적) 획기적 (훽끼적)

🗣️ 획기적 (劃期的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28)