💕 Start:

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 19

기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH BƯỚC NGOẶC: Tính bước ngoặt. Điều khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

득 (獲得) : 얻어 내어 가짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT ĐƯỢC, SỰ GIÀNH ĐƯỢC: Việc nhận được và có.

일적 (劃一的) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THỐNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Sự không khác nhau vì tất cả giống như một.

일적 (劃一的) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỐNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG NHẤT, MANG TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Không khác nhau vì tất cả giống như một.

: 갑자기 빨리 움직이거나 스치는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh di chuyển hoặc lướt nhanh và đột ngột.

(劃) : 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 때, 붓으로 한 번 그은 줄이나 점. Danh từ
🌏 NÉT (CHỮ, VẼ): Chấm hoặc đường kẻ dùng bút vạch ra một lần khi vẽ tranh hoặc viết chữ.

득되다 (獲得 되다) : 얻어 내어 가지게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẠT, ĐƯỢC THU: Nhận được và có.

득하다 (獲得 하다) : 얻어 내어 가지다. Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC, THU ĐƯỢC, LẤY ĐƯỢC: Nhận được và có.

수 (劃數) : 글자의 획의 수. Danh từ
🌏 SỐ NÉT (CHỮ): Số nét của chữ.

을 긋다 : 어떤 범위나 시기를 분명하게 구분 짓다.
🌏 (VẠCH NÉT) VẠCH ĐƯỜNG BIÊN GIỚI, KẺ ĐƯỜNG RANH GIỚI: Phân chia rõ thời kì hay phạm vi nào đó.

일주의 (劃一主義) : 서로 다른 것을 인정하지 않고 모두를 일정한 기준에 따라 똑같이 만들려고 하는 경향. Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TIÊU CHUẨN HÓA, CHỦ NGHĨA ĐÁNH ĐỒNG LÀM MỘT: Khuynh hướng không chấp nhận sự khác nhau và muốn làm mọi thứ giống hệt theo tiêu chuẩn nhất định.

일화 (劃一化) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 됨. 또는 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG DẠNG HÓA, SỰ ĐỒNG NHẤT HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.

일화되다 (劃一化 되다) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỒNG DẠNG HÓA, ĐƯỢC ĐỒNG NHẤT HÓA, ĐƯỢC TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.

일화하다 (劃一化 하다) : 모두가 하나와 같아서 다름이 없게 되다. 또는 모두를 하나와 같이 만들어 다름이 없게 하다. Động từ
🌏 ĐỒNG DẠNG HÓA, ĐỒNG NHẤT HÓA, TIÊU CHUẨN HÓA: Tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật. Hoặc làm cho tất cả trở nên không có sự khác biệt vì cùng giống một sự vật.

정 (劃定) : 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN ĐỊNH, SỰ HOẠCH ĐỊNH: Sự phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn ranh giới...

정되다 (劃定 되다) : 경계 등이 뚜렷하고 확실하게 구별되어 정해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN ĐỊNH, ĐƯỢC HOẠCH ĐỊNH: Ranh giới được phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn.

정하다 (劃定 하다) : 경계 등을 뚜렷하고 확실하게 구별하여 정하다. Động từ
🌏 PHÂN ĐỊNH, HOẠCH ĐỊNH: Phân biệt và xác định một cách rõ ràng và chắc chắn ranh giới...

책 (劃策) : 어떤 일을 꾸미거나 꾀함. 또는 그런 꾀. Danh từ
🌏 MƯU ĐỒ, ÂM MƯU: Việc tính toán hoặc chủ định làm việc xấu xa nào đó. Hoặc kế sách đó.


:
Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)