🌟 획득 (獲得)

  Danh từ  

1. 얻어 내어 가짐.

1. SỰ ĐẠT ĐƯỢC, SỰ GIÀNH ĐƯỢC: Việc nhận được và có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리 획득.
    Obtaining rights.
  • Google translate 메달 획득.
    Winning a medal.
  • Google translate 외화 획득.
    Acquire foreign currency.
  • Google translate 인증 획득.
    Accreditation obtained.
  • Google translate 자본 획득.
    Capital acquisition.
  • Google translate 특허 획득.
    Acquire a patent.
  • Google translate 과거에는 부의 획득을 노리고 광산에 투자하는 사람들이 많았다.
    In the past, there were many people who invested in mines in the pursuit of wealth.
  • Google translate 당시 많은 식민지에서 자주권 획득을 위한 독립 운동이 펼쳐졌다.
    At that time, there was an independence movement in many colonies for the acquisition of autonomy.
  • Google translate 남자 배구 대표 팀은 오늘 결승 경기에 출전하여 금메달 획득에 나선다.
    The men's volleyball team will compete in the finals today to win the gold medal.
  • Google translate 어머, 뚜껑이 이렇게 열리는 게 신기하네요.
    Oh, it's amazing how the lid opens.
    Google translate 그렇죠? 특허 획득도 한 기술이에요.
    Right? patent acquisition is also a skill.

획득: winning; acquisition; obtainment; attainment,かくとく【獲得】,obtention, acquisition, prise de possession,adquisición, obtención, logro,اكتساب,олж авах, гартаа оруулах,sự đạt được, sự giành được,การได้มา, การได้รับ, การได้ครอบครอง,akuisisi, perolehan, pemerolehan,получение,获得,取得,获取,获,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획득 (획뜩) 획득 (훽뜩) 획득이 (획뜨기훽뜨기) 획득도 (획뜩또훽뜩또) 획득만 (획뜽만훽뜽만)
📚 Từ phái sinh: 획득되다(獲得되다): 얻어 내어 가지게 되다. 획득하다(獲得하다): 얻어 내어 가지다.

🗣️ 획득 (獲得) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273)