🌟 장려상 (奬勵賞)

Danh từ  

1. 본상은 아니지만 대회에 참가한 사람들 가운데 가능성이 엿보이는 사람들에게 격려하는 뜻에서 주는 상.

1. GIẢI TRIỂN VỌNG, GIẢI KHUYẾN KHÍCH: Tuy không phải là giải chính nhưng là giải thưởng trao mang tính khích lệ cho những người có tiềm năng trong số những người tham gia đại hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장려상 수상.
    Winning the encouragement prize.
  • Google translate 장려상 획득.
    Winning the encouragement prize.
  • Google translate 장려상을 받다.
    Win the encouragement prize.
  • Google translate 장려상을 수상하다.
    Win the encouragement prize.
  • Google translate 장려상을 차지하다.
    Win the encouragement prize.
  • Google translate 장려상을 타다.
    Win an encouragement prize.
  • Google translate 우리 팀은 분명히 우승할 것이라 확신했었지만 아쉽게도 장려상을 받았다.
    Our team was sure to win the championship but unfortunately won the encouragement prize.
  • Google translate 승규는 매년 미술 대회에 참가하고는 있지만 최우수상, 우수상은 커녕 장려상도 구경하지 못했다.
    Seung-gyu has participated in art competitions every year, but he has not even seen the encouragement prize, let alone the best and excellence awards.
  • Google translate 이번에 사진 공모전에서 장려상을 수상하셨다면서요?
    I heard you won the encouragement prize at the photo contest this time.
    Google translate 그냥 취미 삼아 찍어 본 건데 상까지 탈 줄은 몰랐네요.
    I just took it as a hobby, but i didn't know i'd win the prize.

장려상: participation prize,しょうれいしょう【奨励賞】,prix de participation,premio fomentador, mención honorífica,جائزة للتشجيع,тусгай шагнал,giải triển vọng, giải khuyến khích,รางวัลชมเชย, รางวัลปลอบใจ,hadiah hiburan, penghargaan hiburan,поощрительный приз,鼓励奖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장려상 (장ː녀상)

🗣️ 장려상 (奬勵賞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191)