🌟 장려상 (奬勵賞)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장려상 (
장ː녀상
)
🗣️ 장려상 (奬勵賞) @ Ví dụ cụ thể
- 장려상. [상 (賞)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 장려상
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191)