🌟 주름살

  Danh từ  

1. 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.

1. NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주름살이 깊어지다.
    Wrinkles deepen.
  • Google translate 주름살이 늘다.
    Increase in wrinkles.
  • Google translate 주름살이 생기다.
    Created wrinkles.
  • Google translate 주름살이 잡히다.
    Be wrinkled.
  • Google translate 주름살이 지다.
    Wrinkle up.
  • Google translate 아버지의 이마에 생긴 주름살을 보며 자식은 마음이 아팠다.
    The child was heartbroken to see the wrinkles on his father's forehead.
  • Google translate 오십을 갓 넘긴 그녀의 얼굴에도 주름살이 늘기 시작했다.
    Even her face, just over fifty, began to wrinkle.
  • Google translate 찡그리지 마세요. 얼굴에 주름살 잡혀요.
    Don't frown. i have wrinkles on my face.
  • Google translate 요즘 얼굴에 주름살이 많이 늘어서 고민이야.
    I'm worried about a lot of wrinkles on my face these days.
    Google translate 나도야. 나도 주름이 부쩍 많이 생겼어.
    Me too. i have a lot of wrinkles, too.

주름살: wrinkle,しわ【皺・皴】,ride, ridule,arruga,تجاعيد,үрчлээ, атираа,nếp nhăn,ริ้วรอย, รอยย่น,keriput,морщина,皱纹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주름살 (주름쌀)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 주름살 @ Giải nghĩa

🗣️ 주름살 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67)