🌟 주름살
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주름살 (
주름쌀
)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể Diễn tả ngoại hình
🗣️ 주름살 @ Giải nghĩa
- 이맛살 : 얼굴을 찡그릴 때 이마에 생기는 주름살.
🗣️ 주름살 @ Ví dụ cụ thể
- 주름살. [살]
- 시간이 흘러 그녀의 이마에는 주름살이 생기기 시작했고 흰머리도 하나 둘씩 늘었다. [살]
- 나도 주름살 제거 수술이라도 받을까? [젊음]
- 새로운 화장품은 수분 보충과 주름살 개선의 일거양득 효과가 있다. [일거양득 (一擧兩得)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 주름살
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67)