🌟 주름살
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주름살 (
주름쌀
)
📚 thể loại: Sự thay đổi của cơ thể Diễn tả ngoại hình
🗣️ 주름살 @ Giải nghĩa
- 이맛살 : 얼굴을 찡그릴 때 이마에 생기는 주름살.
🗣️ 주름살 @ Ví dụ cụ thể
- 주름살. [살]
- 시간이 흘러 그녀의 이마에는 주름살이 생기기 시작했고 흰머리도 하나 둘씩 늘었다. [살]
- 나도 주름살 제거 수술이라도 받을까? [젊음]
- 새로운 화장품은 수분 보충과 주름살 개선의 일거양득 효과가 있다. [일거양득 (一擧兩得)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 주름살
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91)