🌷 Initial sound: ㅈㄹㅅ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 20 ALL : 24

장례식 (葬禮式) : 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết.

장래성 (將來性) : 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성. Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.

주름살 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

조리사 (調理士) : 음식점에서 음식을 만드는 사람. Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.

진료소 (診療所) : 의사가 환자를 진찰하고 치료하는 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH: Nơi bác sĩ khám và chữa bệnh cho bệnh nhân.

전립선 (前立腺) : 정액의 일부 성분을 분비하는 남성의 생식 기관 중 하나. Danh từ
🌏 TUYẾN TIỀN LIỆT: Một trong các bộ phận của cơ quan sinh dục nam, tiết ra một phần thành phần của tinh dịch.

진료실 (診療室) : 의사가 환자를 진찰하고 치료하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG KHÁM, PHÒNG BỆNH: Phòng nơi bác sĩ chuẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân.

증류수 (蒸溜水) : 물에 열을 가하여 생긴 기체를 차갑게 식혀서 액체로 만든 뒤 걸러서 깨끗하게 한 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CẤT: Nước được tạo ra từ quá trình gia tăng nhiệt độ đối với chất lỏng, sau đó làm nguội lạnh chất khí sinh ra để lại tạo ra chất lỏng, rồi lọc để làm cho sạch.

중립성 (中立性) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG LẬP: Tính chất có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

지리산 (智異▽山/地理山) : 전라남도, 전라북도, 경상남도에 걸쳐 있는 산. 최초의 국립 공원으로 유서 깊은 사찰이나 불교 문화재가 많고 경치가 아름답다. Danh từ
🌏 JIRISAN; NÚI JIRI, NÚI TRÍ DỊ: Ngọn núi trải dài qua các tỉnh Jeollanam, tỉnh Jeollabuk, tỉnh Gyeongsangnam, là công viên quốc gia đầu tiên của Hàn Quốc, có nhiều di sản văn hoá Phật giáo hoặc đền chùa có truyền thống lâu đời và phong cảnh đẹp.

조리실 (調理室) : 음식을 만드는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG NẤU ĂN, PHÒNG BẾP: Căn phòng dùng khi chế biến thức ăn.

자립심 (自立心) : 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 해내려는 마음가짐. Danh từ
🌏 TINH THẦN TỰ LẬP, LÒNG TỰ LẬP: Có tinh thần muốn tự làm bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

주례사 (主禮辭) : 주례가 결혼식에서 신랑과 신부의 앞날을 축복하며 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI CỦA CHỦ HÔN: Lời mà chủ hôn chúc phúc cho tương lai của cô dâu chú rể trong hôn lễ.

자료실 : 문서나 물건과 같은 자료를 보관하는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG TƯ LIỆU: Phòng bảo quản tài liệu như các văn bản, đồ vật v.v...

자립성 (自立性) : 남에게 매이거나 의지하지 않고 자기 힘으로 해내려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ LẬP: Tính chất muốn làm lấy bằng sức lực của chính mình chứ không cậy nhờ hay dựa dẫm vào người khác.

자릿수 (자릿 數) : 각 수의 자리. Danh từ
🌏 SỐ HÀNG (ĐƠN VỊ, CHỤC, TRĂM, NGÀN, VẠN ...): Vị trí của các số.

장려상 (奬勵賞) : 본상은 아니지만 대회에 참가한 사람들 가운데 가능성이 엿보이는 사람들에게 격려하는 뜻에서 주는 상. Danh từ
🌏 GIẢI TRIỂN VỌNG, GIẢI KHUYẾN KHÍCH: Tuy không phải là giải chính nhưng là giải thưởng trao mang tính khích lệ cho những người có tiềm năng trong số những người tham gia đại hội.

재래식 (在來式) : 예전부터 전해 내려오는 방식. Danh từ
🌏 KIỂU TRUYỀN THỐNG, PHƯƠNG THỨC TRUYỀN THỐNG: Phương thức truyền lại từ xưa.

저래서 : '저리하여서'가 줄어든 말. None
🌏 VẬY NÊN, THẾ NÊN: Cách viết rút gọn của '저리하여서(cách sử dụng '저리하다')'.

정류소 (停留所) : 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소. Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Nơi xe buýt hay taxi... dừng để hành khách lên và xuống xe.

제련소 (製鍊所) : 광석을 용광로에 넣고 녹여서 금속을 뽑아내어 불순물을 없애고 순수하게 만드는 곳. Danh từ
🌏 NƠI LUYỆN KIM, LÒ ĐÚC KIM LOẠI: Nơi bỏ quặng kim loại vào lò nung và đun nóng chảy, làm tinh khiết, loại bỏ vật chất lạ và lọc lấy kim loại .

조래서 : '조리하여서'가 줄어든 말. None
🌏 VÌ NHƯ THẾ, VÌ NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조리하여서(cách sử dụng '조리하다')'.

조련사 (調鍊師) : 동물에게 재주를 가르치고 훈련시키는 사람. Danh từ
🌏 HUẤN LUYỆN VIÊN: Người dạy và đào tạo tài năng cho động vật.

조립식 (組立式) : 여러 부품을 짜 맞추어 하나의 물건으로 만드는 방식. Danh từ
🌏 THEO CÁCH LẮP RÁP, LẮP RÁP: Phương thức làm ra một đồ vật bằng cách lắp ghép nhiều linh kiện.


:
Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36)