🌟 전립선 (前立腺)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전립선 (
절립썬
)
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 전립선
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10)