🌟 장례식 (葬禮式)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.

1. NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님의 장례식.
    Teacher's funeral.
  • Google translate 장례식 손님.
    Funeral guests.
  • Google translate 장례식을 치르다.
    Hold a funeral.
  • Google translate 장례식을 하다.
    Hold a funeral.
  • Google translate 장례식에 참석하다.
    Attend a funeral.
  • Google translate 그는 친구 어머니의 장례식에 참석하려고 검은 양복을 차려 입었다.
    He dressed up in a black suit to attend the funeral of his friend's mother.
  • Google translate 아버지께서 살아 계실 때 효도를 못해서 장례식만이라도 제대로 하고 싶었다.
    I couldn't be a good son when my father was alive, so i just wanted to do it right.
  • Google translate 승규가 어린 나이에 아버지를 잃고도 잘 견뎌서 참 대견했어.
    I was so proud that seung-gyu endured the loss of his father at a young age.
    Google translate 장례식 내내 어머니를 챙겨드리고 참 의젓하더라.
    You took care of your mother throughout the funeral and you were very mature.

장례식: funeral,そうれい【葬礼】。そうぎ【葬儀】。そうしき【葬式】,cérémonie funèbre, pompes funèbres, service funèbre, funérailles, obsèques, enterrement,funeral, exequias, misa, réquiem, honras, velatorio, responso,مراسيم الجنازة,оршуулах ёслол,nghi thức tang lễ,งานศพ, พิธีศพ,upacara pemakaman, upacara kematian,похороны,葬礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장례식 (장ː녜식) 장례식이 (장ː녜시기) 장례식도 (장ː녜식또) 장례식만 (장ː녜싱만)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Chiêu đãi và viếng thăm  


🗣️ 장례식 (葬禮式) @ Giải nghĩa

🗣️ 장례식 (葬禮式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Tôn giáo (43)