🌟 인륜대사 (人倫大事)

Danh từ  

1. 결혼이나 장례 등과 같이 사람이 살아가면서 치르게 되는 큰 행사.

1. VIỆC ĐẠI SỰ: Sự kiện lớn như kết hôn hay tang lễ được diễn ra trong quá trình sống của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인륜대사의 예.
    Examples of human relations ambassadors.
  • Google translate 인륜대사가 있다.
    There is a human ambassador.
  • Google translate 인륜대사를 보다.
    See human metabolism.
  • Google translate 인륜대사를 치르다.
    Take the ambassador of humanity.
  • Google translate 그들은 슬퍼할 겨를도 없이 인륜대사인 장례식 준비로 정신 없이 바빴다.
    They were busy preparing for the funeral of the ambassador of humanity, with no time to grieve.
  • Google translate 언니 결혼식을 준비하면서 왜 사람들이 결혼을 인륜대사라고 하는지 실감할 수 있었다.
    While preparing for my sister's wedding, i could realize why people call marriage a human ambassador.
  • Google translate 도대체 결혼식 준비를 몇 달 동안 하시는 거예요?
    How many months have you been preparing for the wedding?
    Google translate 혼인은 인륜대사라는데 어떻게 소홀할 수 있겠어요?
    Marriage is a human ambassador. how can you be negligent?

인륜대사: big event in one's life,たいれい【大礼】,grand événement de la vie,acontecimiento importante en la vida humana,مسألة حياة,амьдралд тохиолддог том хэмжээний ёслол, амьдралд тохиолдох томоохон зан үйл,việc đại sự,งานใหญ่ที่จัดขึ้นครั้งหนึ่งในชีวิต, งานสำคัญในช่วงชีวิต,ritual hidup, ritual kehidupan,важные события жизни,人生大事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인륜대사 (일륜대사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)