🌟 방명록 (芳名錄)

Danh từ  

1. 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책.

1. SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼식 방명록.
    Wedding guest book.
  • Google translate 장례식 방명록.
    Funeral guest book.
  • Google translate 방명록의 이름.
    The name of the guest book.
  • Google translate 방명록을 만들다.
    Make a guest book.
  • Google translate 방명록에 이름을 남기다.
    Leave one's name in the guest book.
  • Google translate 행사에 참석한 방문자들이 방명록에 이름을 남겼다.
    Visitors to the event left their names in the guest book.
  • Google translate 지수는 자신의 결혼식 방명록을 지금에서야 보게 되었다.
    Jisoo just got to see her wedding guest book now.

방명록: visitors' book; guestbook,ほうめいろく【芳名録】,livre d'or,libro de visitas,سجل الزيارات,зочдын нэрс, нэрсийн жагсаалт,Sổ ghi danh khách tới thăm,สมุดลงนาม, สมุดลงชื่อ, สมุดเยี่ยม,buku daftar tamu,книга посетителей; регистрационная книга,签到簿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방명록 (방명녹) 방명록이 (방명노기) 방명록도 (방명녹또) 방명록만 (방명농만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191)