🌟 백미러 (▼back mirror)
Danh từ
📚 Variant: • 빽미러
🌷 ㅂㅁㄹ: Initial sound 백미러
-
ㅂㅁㄹ (
뱃머리
)
: 배의 앞 끝.
Danh từ
🌏 MŨI THUYỀN, MŨI TÀU: Cuối phía trước của tàu thuyền. -
ㅂㅁㄹ (
부메랑
)
: 앞으로 던지면 던진 사람 쪽으로 다시 돌아오는, 굽은 모양의 나무 막대.
Danh từ
🌏 BOOMERANG; BUMƠRANG: Que tre hình cong, nếu ném ra phía trước thì sẽ quay lại phía người ném. -
ㅂㅁㄹ (
백미러
)
: 뒤쪽을 보기 위해 자동차나 자전거에 달아 놓은 거울.
Danh từ
🌏 KÍNH CHIẾU HẬU, GƯƠNG CHIẾU HẬU.: Kính đặt ở xe ô tô hay xe đạp để nhìn về phía sau. -
ㅂㅁㄹ (
비밀리
)
: 남에게 비밀로 하는 가운데.
Danh từ
🌏 TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác. -
ㅂㅁㄹ (
방명록
)
: 어떤 행사에 참석하거나 방문한 사람들의 이름을 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SỔ GHI DANH KHÁCH TỚI THĂM: Sổ ghi lại tên của những người đến thăm hay tham gia sự kiện nào đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48)