🌟 장래성 (將來性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장래성 (
장내썽
)
📚 thể loại: Năng lực Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 장래성
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28)