🌟 장래성 (將來性)

  Danh từ  

1. 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.

1. TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가수의 장래성.
    The singer's future.
  • Google translate 장래성이 있다.
    There's a future.
  • Google translate 장래성이 좋다.
    Good prospects.
  • Google translate 장래성이 크다.
    There's a lot of promise.
  • Google translate 장래성을 보다.
    See the future.
  • Google translate 장래성에 주목하다.
    Pay attention to the prospects.
  • Google translate 유명하지는 않지만 앞으로 발전할 장래성이 높은 회사라서 지원해 보기로 했다.
    I decided to apply for the company, which is not famous but has a high potential for future development.
  • Google translate 오디션 심사 위원들은 실력은 부족해도 스타로서의 장래성을 보고 신인을 발굴하였다.
    Audition judges discovered newcomers based on their potential as stars, even though they lacked skills.
  • Google translate 제가 연구하려는 분야가 장래성이 있는지 없는지를 잘 모르겠어요.
    I'm not sure if the field i'm working on is promising or not.
    Google translate 아직까지 많이 연구되지 않은 부분이니까 연구할 가치는 있을 것 같다.
    It's something that hasn't been studied much yet, so it's worth the research.

장래성: prospects,しょうらいせい【将来性】,avenir, perspectives, potentiel,expectativa, perspectiva,إمكانية في المستقبل,ирээдүйн төлөв байдал,tính tương lai, tính triển vọng, tính tiềm năng,ความมีอนาคต, ความมีอนาคตที่ดี,masa depan, prospek, harapan,будущность; перспективность,前途,希望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장래성 (장내썽)
📚 thể loại: Năng lực   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28)