🌟 예복 (禮服)

Danh từ  

1. 결혼식이나 장례식 등에 가거나 예절을 갖춰야 할 때 입는 옷.

1. LỄ PHỤC: Trang phục mặc khi tham gia vào lễ cưới, lễ tang hay khi phải giữ lễ nghi nào đó

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 예복.
    Wedding robes.
  • Google translate 한국식 예복.
    Korean style robes.
  • Google translate 예복을 갖추어 입다.
    Dressed in robes.
  • Google translate 예복을 걸치다.
    Put on the robes.
  • Google translate 예복을 맞추다.
    Set one's robes.
  • Google translate 예복을 빌리다.
    Borrow robes.
  • Google translate 예복을 입다.
    Put on the robes.
  • Google translate 예복을 준비하다.
    Prepare the robes.
  • Google translate 지휘자는 예복을 갖추어 입고 무대에 올랐다.
    The conductor took to the stage dressed in ceremonial robes.
  • Google translate 나는 검은 예복을 준비해서 장례식장으로 갔다.
    I prepared the black robes and went to the funeral hall.
  • Google translate 신랑과 신부는 턱시도와 웨딩드레스를 예복으로 입고 결혼식장에 갔다.
    The bride and groom wore tuxedos and wedding dresses as robes and went to the wedding hall.

예복: formal dress,れいふく【礼服】。しきふく【式服】,habit de cérémonie,traje de ceremonia, vestido de gala, traje de etiqueta,ملابس رسميّة,ёслолын хувцас, ёслолын дүрэмт хувцас,lễ phục,เครื่องแบบในพิธี, เครื่องแบบ, ชุดที่ใส่ในพิธี,pakaian resmi,парадный костюм; формальный (торжественный) костюм,礼服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예복 (예복) 예복이 (예보기) 예복도 (예복또) 예복만 (예봉만)


🗣️ 예복 (禮服) @ Giải nghĩa

🗣️ 예복 (禮服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)