🌟 턱시도 (tuxedo)
Danh từ
🌷 ㅌㅅㄷ: Initial sound 턱시도
-
ㅌㅅㄷ (
턱시도
)
: 남자가 입는 서양식 예복.
Danh từ
🌏 ÁO TUXEDO: Trang phục trang trọng kiểu phương Tây của nam giới.
• Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)