🌟 턱시도 (tuxedo)

Danh từ  

1. 남자가 입는 서양식 예복.

1. ÁO TUXEDO: Trang phục trang trọng kiểu phương Tây của nam giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 턱시도 차림.
    Tuxedo.
  • Google translate 턱시도가 어울리다.
    Tuxedo suits you.
  • Google translate 턱시도를 입다.
    Wear a tuxedo.
  • Google translate 턱시도를 고르다.
    Choose a tuxedo.
  • Google translate 턱시도를 벗다.
    Take off the tuxedo.
  • Google translate 신랑은 결혼식에 입을 턱시도를 골랐다.
    The groom chose a tuxedo for the wedding.
  • Google translate 키 크고 잘생긴 그는 턱시도가 제법 잘 어울린다.
    Tall and handsome, he looks quite good in a tuxedo.
  • Google translate 오늘 행사의 주인공은 턱시도를 멋지게 차려입고 손님을 맞았다.
    The main character of today's event greeted the guest with a nice tuxedo.
  • Google translate 승규야, 오늘 파티에 무슨 옷을 입지?
    Seung-gyu, what should i wear for the party today?
    Google translate 공식적인 파티이니까 턱시도를 입고 가는 게 좋겠어.
    It's an official party, so you'd better wear a tuxedo.

턱시도: tuxedo,タキシード,smoking,esmoquin,تكسيدو، ملابس سهرة، بذلة رسمية,костюм,áo tuxedo,ชุดทักซิโด้,tuksedo,смокинг,无尾晚礼服,晚礼服,

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Luật (42) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46)